6,eating
7,not to touch
8,to grow
9,reading
10,to ask / to tell / to get
11,reading
12,reading
13,to wait
14,putting
15,working / going
16,to light
17,working / finishing
18,to swim
20,to explain / to listen
21,staying / shouting
#good_luck
6. eating
7. not to touch
8. to grow
9. reading
10. to ask/ to tell/ to get
11. reading/ smoking
12. reading
13. to wait
14. putting
15. working/ going
16. to light
17. working/ finishing
18. to swim
20. to explain/ to listen (Từ câu 18 nhảy sang câu 20 =)))
21. staying/ shouting
22. sneezing/ sitting
23. to take/ jogging
24. to inform
25. make/ rubbing
26. to persuade/ to agree
28. answering/ ring (Từ câu 26 nhảy sang câu 28 =)))
32. to make/ buy
33. to go
34. to leave
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK