Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 cho mik xin tất cả các công thức trong tiếng...

cho mik xin tất cả các công thức trong tiếng anh câu hỏi 1041624 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

cho mik xin tất cả các công thức trong tiếng anh

Lời giải 1 :

Có 12 thì cơ bản

1. Thì hiện tại đơn –  Present simple

Động từ thường

-Khẳng định: S + V(s/es) + O

-Phủ định: S + do/does not + V_inf + O

-Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

 Động từ tobe:

-Khẳng định: S + am/is/are + O.

-Phủ định: S + am/is/are  not + O.

-Nghi vấn: Am/is/are + S + O?

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …

Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O

Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O

Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing

Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing

Câu nghi vấn:  Have/Has + S + been + V-ing?

5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

Động từ thường

Câu khẳng định: S + V2/ed + O

Câu phủ định: S + did not + V_inf + O

Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?

  Động từ tobe:

Câu khẳng định: S + was/were + O

Câu phủ định: S + were/was not + O

Câu nghi vấn: Was/were + S + O?

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O

Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O

Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O

Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense 

Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O

Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​

9. Thì tương lai đơn – Simple future tenseCông thức:

Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O

Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O

Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing

Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing

Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed

Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed

Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O

Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing

Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

Thảo luận

-- câu mơ ước,câu tường thuật,câu điều kiện,câu bị động,câu chủ động,đổi câu nx... cho mik xin công thức mấy câu trên nhé
-- Câu mơ ước : Khẳng định: S+ wish(es) + S + would + V1 Phủ định: S + wish(es) + S + wouldn’t + V1 IF ONLY + S + would/ could + V (bare-infinitive)
-- điều kiện tới 3 loại
-- câu bị động và chủ động : Hiện tại đơn Chủ động : S + V(s/es) + O Bị động : S + am/is/are + P2 Hiện tại tiếp diễn CN :S + am/is/are + V-ing + O BĐ :S + am/is/are + being + P2 Hiện tại hoàn thành CĐ :S + have/has + P2 + O BĐ :S + have... xem thêm
-- Câu điều kiện : Câu điều kiện loại 1: [If + thì hiện tại đơn], [will + động từ nguyên mẫu] Câu điều kiện loại 2: [If + thì quá khứ đơn], [would + động từ nguyên mẫu] Câu điều kiện loại 3: [If + thì quá khứ hoàn thành], [would + have + V3/V-ed]
-- Chép mạng à bạn?
-- bn cũng cho ik
-- làm nhiệm vụ ik

Lời giải 2 :

^ Form (công thức):

*Past simple (Hiện tại đơn)

  (+) S + V/ Vs/ Ves + O

  (-) S + Do/Does + Not + Vinf + O

  (?) Do/Does + S + Vinf + O ?

*Present continuous: (Hiện tại tiếp diễn)

  (+) S + IS/AM/ARE +Ving +O

  (-) S + IS/AM/ARE + Not + Ving + O

  (?) IS/AM/ARE + S+ Ving +O ?

*Present perfect: (Hiện tại hoàn thành)

  (+) S+ HAVE/HAS + Vpp + O

  (-) S + HAVE/HAS + NOT +Vpp +O

  (?) HAVE/HAS +S + Vpp +O ?

*Past simple tense: (Qúa khứ đơn)

  (+) S +Ved +O

  (-) S + DID +NOT +Vinf +O

  (?) DID + S+ Vinf +O

*Present perfect continuous tense: (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

 (+) S + has/have been + Ving

 (-) S + has/have not been + Ving

 (?) Have/Has + S + been + V-ing?

*Past continuous tense: (quá khứ tiếp diễn)

 (+) S + were/ was + Ving + O

 (-) S + were/was+ not + Ving + O

 (?) Were/was+S+ Ving + O?

*Past perfect tense: (quá khứ hoàn thành)

 (+) S + had + V3/ed + O

 (-) S + had + not + V3/ed + O

 (?) Had + S + V3/ed + O?

*Past perfect continuous tense: (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

 (+) S + had been + V_ing + O

(-) S + had + not + been + V_ing + O

(?) Had + S + been + V_ing + O?

*Simple future tense: (Thì tương lai đơn)

(+) S + shall/will + V(infinitive) + O

(-) S + shall/will + not + V(infinitive) + O

(?) Shall/will+S + V(infinitive) + O?

*Future continuous tense: (Thì tương lai tiếp diễn)

(+) S + will/shall + be + V-ing

(-)  S + will/shall + not + be + V-ing

(?) Will/shall + S + be + V-ing?

*Future perfect tense: (Thì tương lai hoàn thành)

(+) S + shall/will + have + V3/ed

(-) S + shall/will not + have + V3/ed

(?) Shall/Will+ S + have + V3/ed?

*Future perfect continuous tense: (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

(+)  S + shall/will + have been + V-ing + O

(-) S + shall/will not+ have + been + V-ing

(?) Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

CHÚC BẠN HỌC TỐT! MÌNH XIN CTLHN NHA, VIẾT MỎI TAY QUÉ RÙI :((( 

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK