`1`. A these
- Câu A ra âm /i/ còn lại âm /e/
`2`. D think
- Câu D ra âm /θ/ còn lại âm /ð/
`3`. A cloth
- Câu A ra âm /ɒ/ còn lại âm /əʊ/
`4`. B woman
- Câu B ra âm /ə/ còn lại âm /æ/
`5`. D cousin
- Câu D ra âm /ʌ/ còn lại âm /aʊ/
`6`. B father
- Câu B ra âm /ð/ còn lại âm /θ/
Đáp án:
`1.` `@` Xét từ:
A. these: /ðiːz/ `->` phát âm /i:/
B. then: /ðen/ `->` phát âm /e/
C. test: /test/ `->` phát âm /e/
D. dress: /dres/ `->` phát âm /e/
`=>` Chọn đáp án: `A.`
`2.` `@` Xét từ:
A. gather: /ˈɡæð.ər/ `->` phát âm /ð/
B. father: /ˈfɑː.ðər/ `->` phát âm /ð/
C. brother: /ˈbrʌð.ər/ `->` phát âm /ð/
D. think: /θɪŋk/ `->` phát âm /θ/
`=>` Chọn đáp án: `D.`
`3.` `@` Xét từ:
A. cloth: /klɒθ/ `->` phát âm /ɒ/
B. close: /kləʊz/ `->` phát âm /əʊ/
C. fold: /fəʊld/ `->` phát âm /əʊ/
D. hold: /həʊld/ `->` phát âm /əʊ/
`=>` Chọn đáp án: `A.`
`4.` `@` Xét từ:
A. badminton: /ˈbæd.mɪn.tən/ `->` phát âm /æ/
B. woman: /ˈwʊm.ən/ `->` phát âm /ə/
C. man: /mæn/ `->` phát âm /æ/
D. relax: /rɪˈlæks/ `->` phát âm /æ/
`=>` Chọn đáp án: `B.`
`5.` `@` Xét từ:
A. mountain: /ˈmaʊn.tɪn/ `->` phát âm /əʊ/
B. round: /raʊnd/ `->` phát âm /əʊ/
C. mouse: /maʊs/ `->` phát âm /əʊ/
D. cousin: /ˈkʌz.ən/ `->` phát âm /ʌ/
`=>` Chọn đáp án: `D.`
`6.` `@` Xét từ:
A. thing: /θɪŋ/ `->` phát âm /θ/
B. father: /ˈfɑː.ðər/ `->` phát âm /ð/
C. healthy: /ˈhel.θi/ `->` phát âm /θ/
D. three: /θriː/ `->` phát âm /θ/
`=>` Chọn đáp án: `B.`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK