Bạn tham khảo ạ ( nếu có sai sót j mình sẽ chỉnh sửa lại ạ )
4. didn't go, stayed ... watched
5. Do ... like, am not having
6. meet
7. rained, didn't have
8. Have ... written, just write
9. catches, will cook
10. have, eats
11. stayed
12. are going
13. have ever eaten
14. meet
15. don't take
16. Does ... go
17. Do ... get
18. are climbing
19. doesn't drink
20. have played
21. was
22. learned
23. do...live
24. studies, plays
25. has watched, watches
26. just driver
27. help, is washing
28. Did ... play
29. must not eat
30. doesn't work
31. is rising
32. is learning
33. watch
34. has not come
35. do you live, live
36. are not singing, practice speaking
37. Did ... have
38. don't call, don't know
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK