41. is singing/sings
43. aren't talking/are watching
45. is swimming/usually swim
46. is/is cooking
49. Are you reading/am watching
51. is playing/will play
52. am not talking
55. Are/playing/are learning
57. is cooking/cooks
58. does/do/makes
66. comes/is staying
69. paint/paint
70. is coming
71. is saving
76. are listening
77. Is Ms.Huong repairing
78. are watching
80. isn't reading
81. are you reading/am reading
82. Will you go/No, I won't go
83. is dancing/dances
41 is singing/ sings
43 isn't talking/ watching
45 are swimming/ usually swim
46 is/ is cooking
49 are reading/ am watching
51 is playing/ played
52 am not talking
55 are/ playing
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK