→
1.industrial (adj):thuộc về công nghiệp
2.official (adj):thuộc chính quyền
3.added (adj):thêm vào
4.informative (adj):có nhiều thông tin
5.mountainous (adj):thuộc vùng núi
6.dishonest (adj):không trung thực
7.dead (adj):chết
8.economic (adj):thuộc về kinh tế
9.increasingly (adv):ngày càng
10.economically (adv) về mặt kinh tế
11.uneconomical (adj):không tiết kiệm
12.proud (adj):tự hào
13.joyful (adj):hạnh phúc
14.eruption (n):sự phun núi lửa
15.destruction (n):sự tàn phá
16.celebration (n):lễ kỷ niệm
17.volcanic (adj):thuộc núi lửa
18.humorous (adj):hài hước
19.extremely (adv):cực kì / harmful (adj):có hại
20.death (n):cái chết
21.peaceful (adj):thanh bình
22.different (adj):khác
23.national (adj):thuộc về quốc gia, dân tộc
24.traditional (adj):theo phong tục
25.fashionable (adj):hợp thời trang
26.inconvenient (adj):bất tiện
27.impression (n):ấn tượng; cảm giác
28.dependently (adj):một cách phụ thuộc
29.independently (adv):một cách độc lập
30.cultural (adj):thuộc văn hóa
31.approximately (adv):khoảng chừng
32.exactly (adv):đúng là; một cách chính xác
33.interesting (adj):thú vị
34.interested (adj):quan tâm
35.enjoyable (adj):thú vị
36.beautifully (adv):đẹp
37.terrible (adj):tồi; chán
38.quickly (adv)nhanh chóng
39.neccessary (adj):quan trọng
40.worried (adj):lo lắng
41.extremely (adv):cực kì
42.wonderful (adj):tuyệt vời
43.seriously (adv):nghiêm túc; nghiêm trọng
44.natural (adj):tự nhiên
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK