Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 1.Choose the word which has the main stress placed differently:...

1.Choose the word which has the main stress placed differently: (1 Điểm) cavity dentist healthy explain 2..Give the correct form of verb: The homework _______

Câu hỏi :

1.Choose the word which has the main stress placed differently: (1 Điểm) cavity dentist healthy explain 2..Give the correct form of verb: The homework _______ very difficult yesterday.(be) (1 Điểm) was were is are 3.Give the correct form of verb The children_________in the park 5 minutes ago.(be) (1 Điểm) was were is are 4..Give the correct form of verb I _______an exciting football match on TV last night.(watch) (1 Điểm) watches watched to watch watching 5.Give the correct form of words Hoa decided that sewing is a ________ hobby. (use) (1 Điểm) using useless useful usefully 6.. Give the correct form of words . The uniform fits her very___________.(good) (1 Điểm) good goods well good at 7.choose the word that has underlined part is differently: (1 Điểm) Attended B. Started C. Worked D. Visited 8.choose the word that has underlined part is differently: (1 Điểm) Needed Waited Wanted missed 9.Give the correct form of words The people in Viet Nam are very ___________. (friend) (1 Điểm) friends friend friendly not friendly 10.Choose the word which has the main stress placed differently: A. Measure B. Difficult C. Student D. remember Trình đọc Chân thực (1 Điểm) A B C D

Lời giải 1 :

`1.` explain

`->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 1

`2.` was

`->` yesterday : DH thì Quá khứ đơn

Quá khứ đơn thể khẳng định : S + V2(ed/BQT) + O.

*is/am/are `->` was/were `->` been

`3.` were

 `->` ago : DH thì Quá khứ đơn

Quá khứ đơn thể khẳng định : S + V2(ed/BQT) + O.

`->` The children `=` They : ngôi thứ 3 số nhiều `=>` Dùng `were`

`4.` watched

`->` last night : DH thì Quá khứ đơn

Quá khứ đơn thể khẳng định : S + V2(ed/BQT) + O.

`5.` useful

`->` Dùng tính từ (useful) để bổ nghĩa cho danh từ (hobby)

`6.` well

`->` Dùng trạng từ (well) để bổ nghĩa cho động từ (fit)

`7.` C

`->` Âm /t/ còn lại âm /id/

`8.` missed

`->` Âm /t/ còn lại âm /id/

`9.` friendly

`->` friendly (a) : thân thiện

`->` Sau "very" cần một tính từ

`10.` D

`->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 1 

Thảo luận

Lời giải 2 :

`1.` explain

`-` 'cavity, 'dentist, 'healthy, ex'plain

`->` explain nhấn âm `2` còn lại nhấn âm `1`

`2.` was

`-` yesterday là `DHNB` thì Quá khứ đơn

`-` Câu Quá khứ đơn với động từ tobe

`( + )` S + was/ were + N/ Adj

`( - )` S + was/ were not + N/ Adj

`( ? )` Was/ Were + S + N/ Adj?

`-` The homework là chủ từ số ít `->` Dùng was

`3.` were

`-` ago là `DHNB` thì Quá khứ đơn

`-` Câu Quá khứ đơn với động từ tobe

`( + )` S + was/ were + N/ Adj

`( - )` S + was/ were not + N/ Adj

`( ? )` Was/ Were + S + N/ Adj?

`-` The children là chủ từ số nhiều `->` Dùng were

`4.` watched

`-` last night là `DHNB` thì Quá khứ đơn

`-` Câu Quá khứ đơn với động từ thường

`( + )` S + V2/-ed + O

`( - )` S + didn't + V-inf + O

`( ? )` Did + S + V-inf + O?

`-` watched là động từ có quy tắc `->` Thêm -ed

`5.` useful

`-` Adj `+` Noun ( Tính từ đi với danh từ )

`6.` well

`-` S + Verb + adv ( trạng từ )

`7.` `C` Worked

`-` Gạch chân -ed

`-` worked là âm /t/ còn lại là âm /ɪd/

`8.` missed

`-` Gạch chân -ed

`-` missed là âm /t/ còn lại là âm /ɪd/

`9.` friendly

`-` be `+` adj ( tính từ )

`10.` `D` remember

`-` 'measure, 'difficult, 'student, re'member

`->` remember nhấn âm `2` còn lại nhấn âm `1`

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK