1. go
let sb do sth: cho phép ai đó làm gì
2. finish
make sb do sth: bắt ai làm gì
3. to get
refuse to V: từ chối làm gì
4. to make
agree to V: đồng ý làm gì
5. go
allow sb V: cho phép ai làm gì
6. not to swim
warn against Ving/ not to do sth: cảnh báo ai không nên làm gì
7. camping
go camping: cắm trại
8. fall
9. to help
10. to make
11. learning
12. arriving
13. spending
14. to be admired (bị động vì có by)
15. being deceived
16. breaking
deny Ving: phủ nhận làm việc gì
17. standing
18. chatting
19. to give
20. looking
21. to sell
22. destroying
23. not to cheat
24. going
suggest Ving: gợi ý làm gì
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng sau này rồi học đại học. Ôi nhiều lúc thật là sợ, hoang mang nhưng các em hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK