Đáp án:
22. does/ meets
23. is / doing
24. doesn't play, plays
25. are singing
26. is waiting
27. helps
28. eat
29. is playing
30. washes
31. is having
32. lives / likes
33. walks
34. are / reading
35. is looking
36. Does / do
37. is / goes
38. Are you looking / is reading
39. is cooking
40. help
41. doesn't want/ wants
42. don't go
43. like
44. goes
45. does/ do
46. does/ do
47. is climbing
48. play/ aren't playing
49. is learning / am reading
50. has
51. is / is
52. goes jogging
53. goes/ is going
54. does
55. goes
56. don't go
57. goes
58. are doing
59. likes
60. goes/ doesn't have
Chúc bạn học tốt!!! ~~ ^ ^
27 helps
28 eat
29 is playing
31has
32lives / likes
33 walk
35 is looking
36 does/do
37 is/goes
38are/looking
40 help
41 does not want/wants
42 do not / go
43 like
44 go
45 does / do
46 does/do
47 is climbing
48 play / is not play
49 learns/am reading
50 has
51is/is
52 goes jogging
53 goes/is going
54 does
55 goes
56 do not go
57 goes
59 likes
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK