Study well~
5.being kept waiting
8.to take
9.sang
10.go
11.to lock
12.to do
13.protecting
14.sitting/doing
15.driving
16.chatting
17.felling
18.speaking
19.to buy
20.dealing
21.smoking/to give/to stop/smoking
22.to study
23.to finish/writing
24.to consider/deciding/to accept
25.to get/eating
26.to decide
27.answer
28.meeting/to see
29.seeing/crying
30.playing
31.to have
32.making
33.leaving
34.showing/to work
35.waiting
Chúc học tốt!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK