71. am having
72. have known
73. is going to come
74. flows
75. was listening
76. have you seen
77. has worked
78. promise
79. were drinking
80. lose
81. works
82. was sitting
83. won't go
84. went - haven't spoken
85. won't rain
86. will leave
87. was sleeping
88. don't eat
89. was speaking
90. have you smoked
91. has been
92. Have - seen
93. visited
94. have arrived
95. Have you been - went
96. give - will sell
97. was making
98. has not had
99. returns
#NOCOPY
71. am having
72. have know
73. is coming
74. flows
75. was listening
76. did / see
77. has worked
78. promise
79. were drinking
80. lose
81. works
82. was sitting
83. won't go
84. went / haven't spoken
85. wont't rain
86. leaves
87. was sleeping
88. don't eat
89. was speaking
90. have you smoked
91. has been
92. have / seen
93. have visited
94. arrived
95. did / be / went
96. give / will sell
97. was making
98. haven't
99. returns
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK