`1.` Social (adj)
`-` Adj + noun
`-` Social skill: kĩ năng xã hội
`2.` Historical (adj)
`-` Adj + noun
`-` Phân biệt Historical và Historic:
`+` Historical (adj): thuộc về lịch sử (vd: Côn Đảo Prison Complex (vd: nhà tù Côn Đảo, ...)
`+` Historic (adj): có ý nghĩa lịch sử, quan trọng
`3.` Homeless (adj)
`-` Adj + noun
`-` Homeless people: người vô gia cư
`4.` Second
`5.` Painful (adj)
`-` Be + adj
`6.` Laziness (n): sự lười biếng
`-` One's noun
`7.` Renewable (adj)
`-` Adj + noun
`-` Renewable source: tài nguyên tái tạo (vd: solar, ...)
`8.` Actress (n): nữ diễn viên
`-` Adj + noun
`-` Well-known (adj): nổi tiếng
`9.` Effectively (adv)
`10.` Expensive (adj): đắt
`-` Antonym (n): từ trái nghĩa
`->` Cheap (adj): rẻ >< Expensive (adj): đắt
`@``\text{Bulletproof Boy Scout}`
`1.` social (adj): thuộc về xã hội
`-` adj + N
`-` social skill: kĩ năng xã hội
`2.` historical (adj): thuộc về lịch sử
`-` adj + N
`3.` homeless (adj): vô gia cư
`-` Adj + N
`4.` second
`-` second street: con đường thứ 2
`5.` painful (adj): đau
`-` be + adv + adj
`6.` laziness (n): sự lười biếng
`-` TTSH + N
`7.` renewable (adj): có thể tái tạo
`-` renewable source: tài nguyên có thể tái tạo
`8.` actress (n): nữ diễn viên
`-` adj + N
`9.` effectively (adv): có hiệu quả
`-` V + adv
`10.` expensive (adj): đắt
`-` antonym: trái nghĩa
`-` cheap (adj): rẻ >< expensive (adj): đắt
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK