5) development
6) tropical
7) examination
8) qualified
9) improve
10) enjoyable
11) exactly
12) reputation
13) interested
14) improve
15) interactive
16) encouragement
17) enjoyably
18) collection
19) Interactive
20) viewers
21) peaceful
22) hurriedly
23) independence
24) modernize
4. repution
5. development
6. tropical
7. examination
8. qualifield
9. improve
10. ẹnoyable
11. exactly
12. reputation
13. interesed
14. improve
15. interactive
16. encouragement
17. ẹnoyably
18. collection
19. interactive
20. viewers
21. peaceful
22. hurriedly
23. independence
24. modernize
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK