1. meeting/to see
2. drinking
3. waiting
4. playing
5. staying/playing
6. to go
7. making
8. spending
9. surfing/surfing
10. to concentrate/ wandering
1.I have enjoyed meeting you.Hope to see you again soon
2.My father is not keen on coffee .He prefers drinking tea
3.I am a little busy.Would you mind waiting a little longer?
4.Mobile games are great,but I don't like playing them for too long
5.If I can choose , I prefer stay at home to play sport
6.Tonight I'd like to go out , but I have to do my homework
7.Sue loves making origami.She can fold some animals,birds and flowers
8.I detested spending two hours every day travelling to works and back
9.He started to surf the net hours ago.Has he stopped to surf yet?
10.I tried hard to concentrate , but my mind kept wandering
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK