Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Giải chi tiết với ạ. I/ Chia động từ trong...

Giải chi tiết với ạ. I/ Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn. 1. John (not read) ________ a book now. 2. What you (do) ________ tonight? 3. Jac

Câu hỏi :

Giải chi tiết với ạ. I/ Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn. 1. John (not read) ________ a book now. 2. What you (do) ________ tonight? 3. Jack and Peter (work) ________ late today. 4. Silvia (not listen) ________ to music at the moment. 5. Maria (sit) ________ next to Paul right now. 6. How many other students you (study) ________ with today? 7. He always (make) ________ noisy at night. 8. Please be quiet, I (watch)______________ TV. 9. She (wear) ________ earrings today. 10. The weather (get) ________ cold this season. 11. My children (be)________ upstairs now. They (play)________ games. 12. Look! The bus (come)________. 13. He always (borrow) ________me money and never (give)________ back. 14. While I (do)________ my housework, my husband (read)________ books

Lời giải 1 :

1. John (not read) ________ a book now.

isn't reading 

2. What you (do) ________ tonight?

are you doing

3. Jack and Peter (work) ________ late today.

are working

4. Silvia (not listen) ________ to music at the moment.

isn't listening

5. Maria (sit) ________ next to Paul right now.

is sitting

6. How many other students you (study) ________ with today?

are you studying

7. He always (make) ________ noisy at night.

is always making

8. Please be quiet, I (watch)______________ TV.

am watching

9. She (wear) ________ earrings today.

is wearing

10. The weather (get) ________ cold this season.

is getting

11. My children (be)________ upstairs now. They (play)________ games.

are `-` are playing

12. Look! The bus (come)________.

is coming

13. He always (borrow) ________me money and never (give)________ back.

is borrowing `-` giving

14. While I (do)________ my housework, my husband (read)________ books

am doing `-` is reading

* Công thức:

      `+)` S+ tobe+ `V_ing`

      `-)` S+ tobe not + `V_ing`

     `?)` Tobe+ S+ `V_ing ?`

Tobe:

          am: I

           is: she, he, it, N số ít

           are: you, we, they, N số nhiều

`⇒` Dấu hiệu nhận biết: Now, right now, at the moment, at present, at this time, look!, listen!, ...............

Thảo luận

-- `V_ing ->` V_ing

Lời giải 2 :

`+` Công thức thì HTTD:

`-` Cấu trúc: 

`(+)` Khẳng định: S + am/is/are + V_ing

`(-)` Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing

`(?)` Nghi Vấn: Am/is/are + S + V_ing...?

`-` tobe:

`+` Khi tobe là is (số ít) thì thường đi với những chủ ngữ này: It/ he/ she/ N(Danh từ tố ít)

`+` Khi tobe là are (số nhiều) thì thường đi với những chủ ngữ này: They/ we/ You/ N(danh từ số nhiều

`+` còn tobe là am thì đi với chủ ngữ: I

`-` Dấu hiệu nhận biết:

`+`. Trạng từ chỉ thời gian. now: bây giờ right now: ngay bây giờ at the moment: lúc này. at present: hiện tại. at + giờ cụ thể (at 12 o'lock) Ví dụ: It is raining now. ...

`+` Trong câu có các động từ Look! Watch! (Nhìn kìa!) Listen! (Hãy nghe này!) Keep silent!

__________________________________________________________________________

Đáp án:

`1.` isn't reading

`2.` What are you doing.....

`3.` are working

`4.` isn't listening

`5.` is sitting

`6.` are you studying

`7.` is always making

`8.` am watching

`9.` is wearing

`10.` is getting

`11.` are/ are playing

`12.` is coming

`13.` is always borrowing/ giving

`14.` am doing/ is reading

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK