Trang chủ Hóa Học Lớp 10 Câu 4: Hoàn thành các phương trình hóa học theo...

Câu 4: Hoàn thành các phương trình hóa học theo sơ dổ sau, ghi rõ diều kiện phản ứng(nếu có): a) MnO2 0, Cl2 , HCl , NaCl – (4) , Cl2 , NaCIO b) Fe -0, FeC

Câu hỏi :

mình cần gấp trc 2:30

image

Lời giải 1 :

Câu 4/

a)

MnO2 + 4HCl    → MnCl2 +  Cl2 +   2H2O

H2 + Cl2 → 2HCl↑ (cần có nhiệt độ  hoặc có ánh sáng)    

HCl + NaOH  → NaCl + H2O  

2NaCl → 2Na + Cl2 (đk: điện phân nóng chảy)

Cl2 + 2NaOH(loãng)  → NaCl + NaClO + H2O  

b) 
Fe + 2HCl(loãng) → FeCl2 + H2

FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2 + NaCl

Fe(OH)+ 2HCl → FeCl2 + 2H2O
2FeCl2  + Cl2 → 2FeCl3

FeCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl↓ + Fe(NO3)3

Câu 5/

a)

MnO2 + 4HCl  →   MnCl2 +  Cl2 +   2H2O

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3(đk: nhiệt độ)

FeCl3 + NaOH → NaCl + Fe(OH)3↓

NaCl(rắn)  + H2SO4 (đậm đặc) → HCl↑ + NaHSO4(đk: nhiệt độ < 250 độ C)

2HCl + CuO → CuCl2 + H2O

CuCl2 + AgNO3 → Cu(NO3)2 + AgCl↓

b) 

2KMnO4 + 16HCl  → 2MnCl2 + 2KCl +  5Cl2 + 8H2O

 Cl2  + H2O  ⇄  HCl     +   HClO 

Fe(OH)3   + 3HCl → FeCl3  + 3H2O

FeCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl↓ + Fe(NO3)3

2AgCl  → 2Ag   +   Cl2(đk: ánh sáng)

Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2  

Br2 + NaI → NaBr + I2

 Zn + I2 → ZnI2

ZnI2 + 2KOH  Zn(OH)2+ 2KI

c)

2KCl +  2H2O    →      2KOH + Cl2 + H2(đk: điện phân dung dịch có màn ngăn)

Cl2 + 2KOH(loãng)  →  KCl + KClO + H2O  

3KClO → KClO3 + 2KCl (đk: nhiệt độ)

4KClO3 → 3KClO4 + KCl (đk: nhiệt độ)

KClO4 ⟶KCl+2O2(đk: nhiệt độ cao)

KCl +AgNO3 → + AgCl + KNO3

d)

3Cl2 + 6KOH (đặc)  →  5KCl + KClO3 + 3H2O (đk: nhiệt độ cao)

6HCl+KClO3→3Cl2+3H2O+KCl

2KCl → 2K + Cl2 (đk: điện phân nóng chảy)

2Cl2 + 2Ca(OH)2   →   CaCl2 + Ca(ClO)2 + 2H2

Ca(ClO)2 → CaCl2 + O2(đk: nhiệt độ)

CaCl2 → Ca + Cl2 (điều kiện: điện phân nóng chảy)

H2O2+Cl→O2↑+2HCl

e) 

2KMnO4 + 16HCl  → 2MnCl2 + 2KCl +  5Cl2 + 8H2O

3Cl2 + 6KOH (đặc)  →  5KCl + KClO3 + 3H2O (đk: nhiệt độ cao)

6HCl+KClO3→3Cl2+3H2O+KCl

2KCl → 2K + Cl2 (đk: điện phân nóng chảy)

H2 + Cl2 → 2HCl↑ (cần có nhiệt độ  hoặc có ánh sáng) 

Fe + 2HCl(loãng) → FeCl2 + H2

2FeCl2  + Cl2 → 2FeCl3

FeCl3 + NaOH → NaCl + Fe(OH)3↓

f) CaCl2 + NaCO3  → NaCl + CaCO3↓

NaCl(rắn)  + H2SO4 (đậm đặc) → HCl↑ + NaHSO4(đk: nhiệt độ < 250 độ C)

MnO2 + 4HCl (đặc) → MnCl2 +  Cl2 +   2H2O

Cl2 + Ca(OH)2 → CaOCl2 + H2O (đk: nhiệt độ 30 độ C)

CaOCl2 + CO2 + H2O → CaCl2+ CaCO3 + HClO 

CaCO3 + HCl → CaCl2 + CO2 + H2O

CaCl2 + NaSO4NaCl + CaSO4↓ (thạch cao khan)

H2O+NaClH2+NaClO

g) 

Cl2 + 2KI → 2KCl + I2

H2+I2 ⇄ 2HI↑ (đk: Nhiệt độ: 350 - 500°C Xúc tác: Pt)

Cl2+2HI→2HCl+I2

HCl + KOH → KCl + H2O

2KCl +  2H2O  → 2KOH + Cl2 + H(đk: điện phân dd có màng ngăn)

Cl2  + H2O  ⇄  HCl + HClO 

Axit HClO không bền bị phân hủy và giải phóng oxi:     2HClO → 2 HCl + O2

4HCl+O2→2Cl2+2H2O (đk: Nhiệt độ - Xúc tác: CuCl2)

Cl2 + 2KBr → 2KCl + Br2  

Br2 + KI → KBr + I2

h)

2KMnO4 + 16HCl  → 2MnCl2 + 2KCl +  5Cl2 + 8H2O

H2 + Cl2 → 2HCl↑ (cần có nhiệt độ  hoặc có ánh sáng)  

Fe + 2HCl(loãng) → FeCl2 + H2

FeCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl↓ + Fe(NO3)2

2AgCl  →  2Ag   +   Cl2(đk: ánh sáng)

i)

KClO3 +  6HCl(đặc) → 3Cl2 +  KCl +  3H2O

KClO3 +  6HCl  → 3Cl2 +  KCl +  3H2O (đk: nhiệt độ)

FeCl3 + NaOH → NaCl + Fe(OH)3↓

Fe(OH)3 + 3H2SO4  → Fe(SO4)3 +3H2O

Thảo luận

Bạn có biết?

Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 10

Lớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK