16. have been 17. have left 18. have painted 19. have known
20, have forgotten 21, have made 22, has started 23, have turn
24, Have-paid 25, has taken 26, have finished 27, Have-eated
28. hasn't come 29, have worked 30, Have-been 31, haven't done
32, have just seen-has-done 34, has been 35. hasn't had 36, hasn't play
37, haven't had 38, haven't seen 39. have-realized
_____________________________
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
`text{(+) S+have/has+V3/Ved+...}`
`text{(-) S+haven't/hasn't+V3/Ved+...}`
`text{(?) Have/Has+S+V3/Ved+...}`
Dấu hiệu nhận biết: just, already, so far, yet, for+khoảng thời gian, since+mốc thời gian, once/twice/three times/...,...
`+` Công thức thì HTHT:
`-` Cấu trúc:
`(+)` Khẳng định: S + have/has + Ved/V3
`(-)` Phủ định: S + hasn't/haven't + Ved/V3
`(?)` Nghi Vấn: Have/has + S + Ved/V3....?
`+` Tobe:
`-` Khi trợ động từ là have thường đi với những chủ ngữ này: I/ We/ They/ You/ N(danh từ số nhiều)
`-` Khi trợ động từ là has thường đi với những chủ ngữ này: He/ She/ It/ N(danh từ số ít)
Đáp án:
`16.` have been
`17.` has left
`18.` have painted
`19.` have known
`20.` have forgotten
`21.` have made
`22.` has started
`23.` have turned
`24.` Have they paid
`25.` has taken
`26.` have finished
`27.` Have you eaten
`28.` hasn't came
`29.` have worked
`30.` Have you ever
`31.` haven't done
`32.` have just seen
`33.` have just decided
`34.` has been
`35.` hasn't had
`36.` haven't played
`37.` haven't had
`38.` haven't seen
`39.` have just realized
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK