Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 48.My roommate 49.Sue ...wrote... (study) Spanish last year. (write) a...

48.My roommate 49.Sue ...wrote... (study) Spanish last year. (write) a letter to her parents yesterday. (write) a letter to her parents every week. - (sit)

Câu hỏi :

Làm nhanh nha @ !!!!!!!!!!!!!!!!!!!

image

Lời giải 1 :

`48`.studied 

`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : last

`49`.wrote

`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday

`50`.writes

`\rightarrow` Thì HTĐ : S + V s / es / không s , es

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : every

`51`.is sitting / is writing

`\rightarrow` Thì HTTD : S + be + V-ing

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : now

`52`.did

`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : last

`53`.saw

`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday

`54`.had / dreamt / have slept

`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : last

`\rightarrow` Thì HTHT : S + have / has + V3 / PII

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : for

`55`.smoked

`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday

`56`.comes

`\rightarrow` Thì HTĐ : S + V s / es / không s , es

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : every

`57`.came

`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday

`58`.is standing

`\rightarrow` Thì HTTD : S + be + V-ing

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : now

`59`.stood

`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday

`60`.sits / sat / is / was

`\rightarrow` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + be + adj / n

`\rightarrow` Thì HTĐ : S + V s / es / không s , es

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : usually

`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2

`\rightarrow` Thì QKĐ ( ĐT Tobe ) : S + was / were + adj / n

`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday `-` ago

`\text{@ TheFox}`

Thảo luận

Lời giải 2 :

51.Right now là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn=> is sitting - is writing

52. Last night là dấu hiệu thì quá khứ đơn => did

53.Yesterday là dấu hiệu thì quá khứ đơn =>saw

54. Last night là dấu hiệu thì quá khứ đơn =>had- dreamed -slept

55.Yesterday là dấu hiệu thì quá khứ đơn => smoked

56.Every day là dấu hiệu thì hiện tại đơn=>comes

57.Yesterday là dấu hiệu thì quá khứ đơn =>came

58.Right now là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn,teacher là số ít=>is standing

59.-Usually là dấu hiệu thì hiện tại đơn=>sits

     -Yesterday là dấu hiệu thì quá khứ đơn =>sat

     -Today là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn=>is being

     -Ago là dấu hiệu thì quá khứ đơn =>was

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK