=>
12/
1. were you doing/came
2. would come/invited
3. thought/came
4. is coming
5. fell/was climbing
6. are you doing/am reading
7. takes/doesn't
8. was watching / rang
9. was walking/heard/followed/started/running
10. am going to be
11. will happen/read
12. don't feel
8/
1. watching
2. to go
3. going
4. waiting
5. travelling
6. to find
7. to buy
8. mờ
9. stealing
10. asking
1 did came
2will come invite
3im thinking comes
4is coming
5fell was climbing
6did was reading
7took did not
8was watching rang
9was walking heard
10 am
11would happen read
12dont feel
8.
1watching
2to go
3going
4waiting
5to travel
6to find
7to buy
8
9stealing
10asking
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK