Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 BÀI TẠP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH Exercise 1: Put...

BÀI TẠP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH Exercise 1: Put the verb in brackets in the correct tense form. 1. She (not/come)..... here for a long time. 2.1 (work)....

Câu hỏi :

Giúp mik với cảm ơn ạ!

image

Lời giải 1 :

Cấu trúc chủ yếu : Thì HTHT :

`-` CKĐ : `\text{S + have / has + V3 / PII}`

`-` CPĐ : `\text{S + haven't / hasn't + V3 / PII}`

`-` CNV : `\text{Have / Has + S + V3 / PII ?}`

`1`.hasn't come

`2`.have worked

`3`.Have ... been ?

`4`.haven't done

`5`.have just seen / has already done

`6`.have just decided

`7`.has been

`8`.hasn't had

`9`.hasn't played

`10`.haven't had

`11`.haven't seen

`12`.have just realized

`13`.have gone

`14`.have you known ?

`15`.Have you taken ?

`16`.Has she eaten ?

`\text{@ TheFox}`

Thảo luận

-- ghéc
-- quá cn rồi bạn ạ , 1 là về 2 là ra ngoài luôn nhé
-- xao ấy ặ=)?
-- ?:||
-- Rồi về =))
-- ũa lằ xao mọi ngừi=)?
-- Tui về nhóm cũ một lúc đã :VV

Lời giải 2 :

`1.` hasn't come

`2.` have worked 

`3.` have - been

`4.` haven't done

`5.` have just seen - has - done

`6.` have - decided 

`7.` has been 

`8.` hasn't had

`9.` hasn't played

`10.` haven't had

`11.` haven't seen

`12.` have - realized 

`13.` have gone

`14.` Have you know

`15.` Have you taken

`16.` Has she eaten

`-` Cấu trúc thì HTHT

`(+)` S + have/ has + VpII

`(-)` S + have/ has + not + VpII

`(?)` Have/ has + S + VpII..?

`-` He/ She/ It + has

`-` I/ We/ You/ They + have

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK