`1` won't play
`->` S + promise smb + Clause (`TLĐ`) : Ai đó hứa sẽ làm gì
`(-)` S + won't/will not + V
`2` Does ..... boil?
`->` Hiện tại đơn - sự thật hiển nhiên
`(?)` Does/Do +S + V?
`+` The water : N không đếm được `->` Quy về số ít - Trợ V : does
`3` have been provided
`->` Bị động - Hiện tại hoàn thành
`(+)` S + have/has + been + PII ( by....)
`4` haven't seen / left
`->` Hiện tại hoàn thành - since
`+` S + have/has + not + PII since + Clause (`QKĐ`)
`5` are often asked
`->` Bị động - hiện tại đơn
`(+)` S + is/am/are + PII (by......)
`-` Các adv chỉ tần suất thường đứng sau tobe
`6` cried/ don't cry
`->` Vế `1` : QKĐ - When I was a child
`(+)` S + Ved/V2
`->` Vế `2` : HTĐ - Thói quen, Sự việc lặp đi lặp lại
`(-)` S + don't/doesn't + V
`7` won't do
`->` S1 + promise + S2 + V(`TLĐ`)
`8` Does ...... rise?
`->` Hiện tại đơn - SỰ thật hiển nhiên
`(?)` Do/Does + S + V?
`9` have been taken
`->` Bị động - Hiện tại hoàn thành - for 4 years
`10` hasn't rained
`->` Hiện tại hoàn thành - since last month
`(-)` S + has/have + not + PII (by.....)
`11` are often told
`->` Bị động - Hiện tại đơn
`(+)` S + is/am/are + PII (by..)
`12` walked/ drives
`->` Vế `1` - Quá khứ đơn
`->` Vế `2` - Hiện tại đơn - Sự việc lặp đi lặp lại
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK