Abrupt (Adj)
abrupt
abruptly
abruption
Predict (V)
predicting
prediction
predictec
unpredictable
Erupt (V)
erupted
eruption
Path (N)
pathetic
pathfinderly
Our friendship came to an abrupting end
The bridge abruptly fell down
The abruption of the accident made us feel surprised.
There are predicting heavy rain tomorrow.
The government maintained its prediction that inflation will hold to 8.5% this year.
The results of the studies have been predicted.
Soccer results are often predicted.
A volcano suddenly erupts in Iceland.
Volcanic eruption are dangerous.
Tornadoes can suck up everything that is in its path.
Pathing is a famous software.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK