Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Tất cả các công thức để ôn thi học kì...

Tất cả các công thức để ôn thi học kì 2 lớp 8 ( Nêu rõ cách dùng) Kinh nghiệm ôn thi học kì 2 lớp 8 ( Cụ thể ) Từ vựng ôn thi ở lớp 8 Câu hỏi này ưu tiên cho

Câu hỏi :

Tất cả các công thức để ôn thi học kì 2 lớp 8 ( Nêu rõ cách dùng) Kinh nghiệm ôn thi học kì 2 lớp 8 ( Cụ thể ) Từ vựng ôn thi ở lớp 8 Câu hỏi này ưu tiên cho chế kieukhue nhé !!! từ unit 9 đến 14 nhé nhớ càng nhiều càng tốt nhé !!!

Lời giải 1 :

- Từ vựng trong sgk đã có, ở trường em chỉ cần ôn thêm vocab GV khai thác là được.

* Unit 9:

- require doing sth: yêu cầu làm việc gì

→ require to be done sth (câu bị động)

- require sb to to sth

- send sth to 

- hit sth on sth

- put pressure on

- keep sb adj

- promise sb sth: hứa với ai điều gì

- promise to do sth: hứa làm gì

- S + promise(s), S + will + Vo

- S + promised, S + would + Vo

- The injured + Vo

- ask for sth (U.N)

- arrange to do sth: sắp để làm gì

- arrange for sth: sắp xếp để điều gì xảy ra

- respond/response to

- Don't forget to do sth = Remember to do sth : đừng quên = nhớ làm việc gì

- Remember doing sth: làm rồi nhớ lại việc đã làm

- leave sb doing sth: để ai làm gì

- overheat sb/sth with sth

- give sb sth: đưa ai cái gì

- give sth to sb: đưa cái gì cho ai

- so as to = in order to = to

- do/cause dâmge

- easse sth with sth

- contact sb: liên lạc với ai

- On occasion

Unit 10:

- A/The + number of plural noun + Vo / $V_{s/es}$ 

- The amount of + U.N + $V_{s/es}$ 

- save/protect sb from sth: cứu ai khỏi cái gì

- show sb sth

- show sth to sb

- show off

- show how to do sth

- explain sth to sb

- It is adj to do sth

- look for

- have sth to do

- let sb do sth = be allow to do sth: cho phép ai làm gì

- recycling story

Unit 11:

- see sb doing sth: thấy ai làm gì

- see sb do sth: chứng kiến toàn sự việc ai làm gì

- to be far from

- to be excited about

- ask sb to do sth

- help sb with sth

- S + would prefer/rather + S + V2/ed

- Do/Would you mind + V_ing

- Do you mind f I + Vo

- Would you mind if I + V2/ed

- to be difficult for sb to do sth

- a variety of + N

- decide to do sth

- to make a decision to do sth / on doing sth

- begin/start to do

Unit 12:

- stay with sb = live with sb

- pick sb up

- take sb temperature

- to be excited about (doing) sth

- to be excited that S + V

Unit 13:

- to be interested in = keen on = fond of = enjoy doing sth

- thanks for doing sth: cảm ơn vì làm gì

- thanks to sb/sth: nhờ có ai 

- explain sth to sb: giải thích cái gì với ai

- try one's / do my best to do sth: cố gắng làm gì

- seperate sth from sb

- to be seperated from sth (by sb) (passive)

- decide to do sth: quyết định làm gì

- want to do sth = want sth to be done (passive)

- send sb sth: gửi ai cái gì

- send sth to sb: gửi cái gì cho ai

- become + adj

Unit 14:

- to be bored with

- S1 + suggest that S2 + (should) + Vo

* Kinh nghiệm: học từ + công thức + nghe TA nhiều (để lỡ quên mất công thức thì chọn từ nào thuận miệng điền vào) 

Thảo luận

-- Cảm ơn chế rất nhiều
-- Chê đúng là vị cứu tinh tiếng anh của e
-- chế ơi nếu chế rảnh thì nêu dùm em mấy cái ngữ pháp l;uôn đi mấy cái grammar của lớp 8 ấy chế
-- em thật sự cảm ơn chế nhiều
-- dang như câu bị động , tường thuật rồi mấy cái lặt vặt hay ra thi em cảm ơn cảm ơn cảm ơn ạ
-- Câu bị động , tường thuật em phải ít nhất nắm cấu trúc cơ bản. Em nên ôn các câu dài trong bài đọc cho phần sắp xếp từ. Học luôn giới từ nào đi sau V/N VD put pressure phải luôn đi với giới từ on á
-- dạ

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK