1. fashionable (Adj)
2. environmentally (Adv- cụm từ: environmentally friendly products: những sản phẩm thân thiện với môi trường)
3. attractive (Adj-tính tứ + danh từ)
4. happiness (Noun- Tính từ sở hữu + danh từ)
5. careful (Adj- tính từ + danh từ)
6. happiness (Noun- ngữ cảnh: "Tiền bạc không thể mang đến cho bạn niềm vui")
7. spoiled (Adj- tính từ + danh từ)
8. unknow (Adj- lạ mặt, không quen biết)
9. completely (Adv- sau Động từ/ trước Tính từ [tuỳ trường hợp, có thể nhầm lẫn với một cụm tính từ] + Trạng từ)
10. impossibly (Adv- sau V + Adv)
11. (Adv- nó là một trạng từ, hiện mình chưa bt nó là từ gì, xin lỗi bạn, mong bạn thông cảm^^)
12. easily (Adv- sau V+Adv)
1. fashionably (adv)
2. environmentally (adv)
3. attractive (adj)
4. happiness (n)
5. careful (adj)
6. happiness (n)
7. unspoilt ($V_{3}$)
8. unknown (adj)
9. completely (adv)
10. impossible (adj)
11. shinely (adv)
12. easily (adv)
- $Answered_{}$ $by_{}$ $thieukhue_{}$ -
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK