V. Đặt các động từ vào các thì hiện tại đúng.
31. `⇒` leaving
`→ ` Công thức HTTD: S + am/is/are + V_ing
`→ ` Nhận biết: tomorrow
32. `⇒` have visited / have visited
`→ ` Công thức HTHT: S + have/has + V3/ed
`→ ` Nhận biết: twice / in + ...
`→ ` Vì cả 2 chỗ đều là we nên ta dùng have + V3/ed
33. `⇒` takes place
`→ ` Công thức HTĐ: S + V1(s/es)
`→ ` Diễn tả 1 hành động hiển nhiên và chắc chắn sẽ xảy ra nên ta dùng hiện tại đơn
`→ ` Số ít thêm s
34. `⇒` lasts
`→ ` Công thức HTĐ: S + V1(s/es)
`→ ` Diễn tả 1 hành động hiển nhiên và chắc chắn sẽ xảy ra nên ta dùng hiện tại đơn
`→ ` Số ít thêm s
35. `⇒` am winning
`→ ` Công thức HTTD: S + am/is/are + V_ing
`→ ` Nhận biết: Great! ( Vì có dấu chấm than )
`→ ` I + am + V_ing
Chúc bạn học tốt !!!
$31.$ leaves.
- "The bus for the excursion": diễn tả lịch trình xe chạy.
$→$ Thì hiện tại đơn: S + V (s/es).
$32.$ have visited/ will visit.
- "twice": nói lên kinh nghiệm, số lần làm việc gì.
$→$ Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + V (Pii).
- Vế sau nêu lên lời nói chủ quan, không có căn cứ.
$→$ Thì tương lai đơn: S + will + V.
$33.$ will take place
- " at 9.30 a.m.": mốc thời gian trong tương lai.
$→$ Thì tương lai đơn: S + will + V.
$34.$ will last
- Nêu lên ý kiến cá nhân của người nói, không có bằng chứng.
$→$ Thì tương lai đơn: S + will + V.
$35.$ have won
- Chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại.
$→$ Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + V (Pii).
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK