V
1. installed
2. have visited
3. will be watching
4. will be used
5. causes
6. are riding
7. has been grown
8. is held
9. escaping
10. to have
VI
1. crowded
2. non- renewable
3. invention
4. poorness
5. recycling
6. consump
7. cultural
8. imaginative
V
1 installed
2 Have visited
3 will be watching
4 Will be used
5 causes
6 is riding
7 has grown
8 is held
9 escaping
10 to have
VI
1 overcrowded
2 non-renewable
3 inventor
4 poverty
5 Recyclable
6 consume
7 culturally
8 imaginative
CHẮC CHẮN ĐÚNG NHA BẠN
CHÚC BẠN HỌC TỐT
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK