23.A : Did ... go ? Dấu hiệu : last week -> Thì quá khứ đơn
B : am going Dấu hiệu : now -> Hiện tại tiếp diễn
24. was / missed Dấu hiệu : last night -> Thì quá khứ đơn
25. gets up / brushes Dấu hiệu : ussually -> Thì hiện tại đơn
got up / brushed / was Dấu hiệu : yesterday -> Thì quá khứ đơn
26.didn't visit / caught Dấu hiệu : last Sunday -> Thì quá khứ đơn
27.was / stayed Dấu hiệu : When i was small -> Thì quá khứ đơn
28.didn't go Dấu hiệu : last night -> Thì quá khứ đơn
29.ran Dấu hiệu : When i was a little girl -> Thì quá khứ đơn
30. is explaining Dấu hiệu : Keep silent, please ! -> Thì hiện tại tiếp diễn
31.are watching / are playing Dấu hiệu : now -> Thì hiện tại tiếp diễn
32.doesn't rain/ is rainning Dấu hiệu : ..., now -> Thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
33. sit / help Dấu hiệu : everyday / often -> Thì hiện tại đơn
is helping Dấu hiệu : Right now
34.is going to rain Dấu hiệu : -> Thì tương lai gần
35. going Dấu hiệu : -> What about + V_ ing + .........
36.joinning Dấu hiệu : -> Like + V-ing
37. likes / playing Dấu hiệu : -> Like + V-ing
plays Dấu hiệu : once a week ->Thì hiện tại đơn
is / isn't playing / teaching Dấu hiệu : now -> Thì hiện tại tiếp diễn
38.cost/cost Dấu hiệu : ->Câu hỏi về giá tiền
39.to join Dấu hiệu : like
40.listening Dấu hiệu : enjoys -> Enjoy + V-ing
goes Dấu hiệu :
41.leaved Dấu hiệu : last ... (Lòi mắt quá người lạ ơi (っ °Д °;)っ)
42.won't travel / will travel Dấu hiệu : next summer ->Tương lai đơn
43.is looking Dấu hiệu : at the momemt -> Hiện tại tiếp diễn
44.will...go ? / will go Dấu hiệu : tomorrow -> Tương lai đơn
45.will be Dấu hiệu : next birthday -> Tương lai đơn
46.are catching ( children đã là số nhiều) / is talking Dấu hiệu : Look! -> Hiện tại tiếp diễn
47.goes Dấu hiệu : oftens / twice a week -> Hiện tại đơn
48.Does ... do ? Dấu hiệu : ussually -> Hiện tại đơn
49.Will .... be ? Dấu hiệu : tomorrow morning -> Tương lai đơn
50. Where is your ....? Dấu hiệu : now -? Tương lai đơn
51. is
52.didn't write/... Dấu hiệu : last week -> Tương lai đơn ( vế sau lòi mắt quá)
53. ( Phần này lòi mắt quá, mình chịu 😭😭)
54.A : Didn't ... go ? Dấu hiệu : last night -> Quá khứ đơn
B : will go / don't enjoy
55. will travel Dấu hiệu : next July -> Tương lai đơn
56. ( Mù mắt, mình chịu)
57. ( Chịu too_)
58. ( Y hệt câu 23 )
59. ( Y hệt câu 24 )
60 . ( Y hệt câu 25 )
CHÚC BẠN HỌC TỐT !!
Nhớ cho mih 5 sao với câu trả lời hay nhất nhé 😘😘
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK