Đáp án + Giải thích các bước giải:
Câu 4:
$a)$ Trích mẫu thử, cho dung dịch $H_2SO_4$ vào từng mẫu thử:
+) Mẫu thử tạo kết tủa trắng: $Ba(OH)_2$
$Ba(OH)_2+H_2SO_4\to BaSO_4\downarrow+2H_2O$
+) Mẫu thử có khí thoát ra: $Na_2CO_3$
$Na_2CO_3+H_2SO_4\to Na_2SO_4$
+) Mẫu thử không hiện tượng: $Cu(OH)_2$
$b)$ Trích mẫu thử, cho dung dịch $H_2SO_4$ vào từng mẫu thử:
+) Mẫu thử đã sẵn là kết tủa trắng: $BaSO_4$
+) Mẫu thử tạo kết tủa trắng, đồng thời có khí thoát ra: $BaCO_3$
$BaCO_3+H_2SO_4\to BaSO_4\downarrow+H_2O+CO_2\uparrow$
+) Mẫu thử chỉ có khí thoát ra: $Na_2CO_3$
$Na_2CO_3+H_2SO_4\to Na_2SO_4+H_2O+CO_2\uparrow$
+) Mẫu thử không hiện tượng: $NaCl$
Câu 5:
$a)$ Trích mẫu thử, cho các mẫu thử vào dung dịch $NaOH:$
+) Mẫu thử tan trong dung dịch, sủi bọt khí không màu: $Al$
$2Al+2NaOH+2H_2O\to 2NaAlO_2+3H_2\uparrow$
+) Mẫu thử không tan: $Zn,Cu(1)$
Cho dung dịch $HCl$ vào nhóm (1):
+) Mẫu thử tan trong dung dịch, sủi bọt khí không màu: $Zn$
$Zn+2HCl\to ZnCl_2+H_2\uparrow$
+) Mẫu thử không tan: $Cu$
$b)$ Trích mẫu thử, cho dung dịch $NaOH$ vào các mẫu thử:
+) Mẫu thử tan trong dung dịch, sủi bọt khí không màu: $Al$
$2Al+2NaOH+2H_2O\to 2NaAlO_2+3H_2\uparrow$
+) Mẫu thử không tan: $Fe,Mg,Ag(1)$
Cho dung dịch $H_2SO_4$ vào các mẫu thử nhóm (1):
+) Mẫu thử không tan là $Ag$
+) Các mẫu thử còn lại tan, sủi bọt khí: $Mg,Fe(2)$
$Fe+H_2SO_4\to FeSO_4+H_2\uparrow$
$Mg+H_2SO_4\to MgSO_4+H_2\uparrow$
Cho sản phẩm nhóm (2) vào dung dịch $NaOH:$
+) Mẫu thử tạo kết tủa trắng xanh, để lâu trong không khí chuyển thành nâu đỏ: $FeSO_4$
$FeSO_4+2NaOH\to Fe(OH)_2\downarrow+Na_2SO_4$
$4Fe(OH)_2+O_2+2H_2O\to 4Fe(OH)_3\downarrow$
+) Mẫu thử tạo kết tủa trắng: $MgSO_4$
$MgSO_4+2NaOH\to Mg(OH)_2\downarrow+Na_2SO_4$
Đáp án + Giải thích các bước giải:
4. $\rm a)$
Trích hỗn hợp để làm mẫu thử.
Cho $\rm H_2SO_4$ vào các mẫu thử:
Dung dịch xanh lam: $\rm Cu(OH)_2$
$\rm H_2SO_4+Cu(OH)_2→CuSO_4$
Xuất hiện kết tủa: $\rm Ba(OH)_2$
$\rm H_2SO_4+Ba(OH)_2→BaSO_4↓+2H_2O$
Xuất hiện khí thoát ra: $\rm Na_2CO_3$
$\rm H_2SO_4+Na_2CO_3→Na_2SO_4+CO_2+H_2O↑$
$\rm b)$
Trích hỗn hợp để làm mẫu thử.
Cho $\rm H_2SO_4$ vào các mẫu thử:
Không tan: $\rm BaSO_4$
Xuất hiện kết tủa và khí thoát ra: $\rm BaCO_3$
$\rm BaCO_3+H_2SO_4→BaSO_4↓+CO_2↑+H_2O$
Tan và xuất hiện khí: $\rm Na_2CO_3$
$\rm Na_2CO_3+H_2SO_4→2NaCl+CO_2↑+H_2O$
Không hiện tượng: NaCl.
5.
$\rm a)$ Trích hỗn hợp để làm mẫu thử.
Cho dung dịch $\rm NaOH$ vào các mẫu thử.
Kim loại tan: $\rm Al$
$\rm Al+NaOH+H_2O→NaAlO_2+\dfrac{3}{2}H_2$
Hỗn hợp kim loại không tan: $\rm Zn,Cu$
Cho $\rm HCl$ vào hỗn hợp.
Kim loại tan: $\rm Zn$
$\rm Zn+2HCl→ZnCl_2+H_2$
Không hiện tượng: Cu.
$\rm b)$ Trích hỗn hợp để làm mẫu thử.
Cho $\rm NaOH$ vào các mẫu thử.
Kim loại tan: $\rm Al$
$\rm Al+NaOH+H_2O→NaAlO_2+\dfrac{3}{2}H_2$
Không hiện tượng: Ag.
Cho $\rm HCl$ vào mẫu thử còn lại.
Kim loại tan: $\rm Fe, Mg$. Tạo dung dịch muối.
$\rm Fe+2HCl→FeCl_2+H_2$
$\rm Mg+2HCl→MgCl_2+H_2$
Cho $\rm NaOH$ vào dung dịch muối.
Tủa xanh: $\rm FeCl_2$
$\rm FeCl_2+2NaOH→Fe(OH)_2↓+2NaCl$
Tủa trắng: $\rm MgCl_2$
$\rm NgCl_2+2NaOH→Mg(OH)_2↓+2NaCl$
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK