Home Học tiếng Anh
Tất tần tật về Tính từ ngắn và Tính từ dài trong tiếng AnhBy jes -May 22, 2019036677Share on Facebook Tweet on Twitter
Tính từ là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Bạn có biết cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh chưa? Bạn đã sử dụng các tính từ một cách hiệu quả không? Hãy cùng theo dõi bài học hôm nay về Tính từ ngắn và Tính từ dài để có thể trả lời 2 câu hỏi trên nhé!
Xem thêm:
Tính từ ngắn1. Định nghĩa:
Tính từ ngắn chỉ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết. Âm tiết cuối của tính từ có các chữ cái cuối cùng là: –y, –le,–ow, –er, và –et
Ví dụ: Short – /ʃɔːrt/: ngắn; Sweet – /swiːt/: ngọt ngào; Clever – /ˈklev.ɚ/: khéo léo, khôn khéo
2. Cách sử dụng:
a. Trong câu so sánh hơn kém:
Ví dụ: Light- Lighter– The lightest
b. Trong câu so sánh hơn kém, tính từ kết thúc bằng âm -e thì:
Ví dụ: nice – nicer– the nicest
c. Trong câu so sánh hơn kém, tính từ kết thúc bằng âm -y thì:
Ví dụ: happy – happier – the happiest
d. Trong câu so sánh hơn kém, tính từ có nguyên âm đứng trước phụ âm sau cùng, thì:
Ví dụ: big- bigger– the biggest
Tính từ dài1. Định nghĩa:
Tính từ dài là tính từ có 3 âm tiết trở lên.
Ví dụ: Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp ; Intelligent – /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: thông minh ; Expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: đắt đỏ
2. Cách sử dụng trong câu so sánh:
Ví dụ: Beautiful- More beautiful – The most beautiful
Trường hợp đặc biệt
a. Tính từ ngắn kết thúc bằng -ed
Ví dụ: pleased – more pleased – the most pleased
b. Tính từ kết thúc bằng –le,–ow, –er, và –et:
Ví dụ: Quiet – Quieter/ More Quiet – Quietest/ The most quiet
c. Một số tính từ bất quy tắc cần nhớ:
I - Dạng thức
Hiện tại hoàn thành
- Khẳng định: S + have (’ve)/has (’s) + VPII ….
I have already taken the English test. (Tôi đã làm bài thi tiếng Anh rồi.)
- Phủ định: S + have not (haven’t)/has not (hasn’t) + VPII ….
He hasn’t taken the English test yet. (Anh ấy vẫn chưa làm bài thi tiếng Anh.)
- Nghi vấn: Have/Has + S + VPII …?
Have they taken the English test yet? (Họ đã làm bài thi tiếng Anh chưa?)
Quá khứ đơn
- Khẳng định: S + Vpast tense ….
I went to the movies yesterday. (Hôm qua tôi đi xem phim.)
- Phủ định: S + did not (didn’t) + V ….
He didn’t go to the movies yesterday. (Hôm qua anh ấy không đi xem phim.)
- Nghi vấn: Did + S + V …?
Did they go to the movies yesterday? (Hôm qua họ có đi xem phim không?)
II - Các dấu hiệu nhận biết
1. Hiện tại hoàn thành
- already (đã ...rồi)
I have already cooked dinner. (Tôi đã nấu bữa tối rồi.)
- yet (chưa)
Have you spoken to him yet? (Bạn đã nói chuyện với anh ấy chưa?)
- just (vừa mới)
He’s just finished his homework. (Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy.)
- recently (gần đây)
He has bought a new car recently. (Gần đây anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.)
- ever (đã từng)
Have you ever visited Paris? (Bạn đã từng đến thăm Paris chưa?)
- never (chưa bao giờ)
I have never seen a lion. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một con sư tử.)
- since (kể từ)
She’s been ill since Monday. (Cô ấy bị ốm từ hôm thứ Hai.)
- for (trong khoảng)
My daughter has been ill for two days. (Con gái của tôi bị ốm hai ngày rồi.)
2. Quá khứ đơn
- yesterday (hôm qua)
Yesterday I stayed at home. (Tôi ở nhà vào ngày hôm qua.)
- last … (last week, last month, last year, …) (... trước)
She got married last year. (Cô ấy kết hôn vào năm ngoái.)
- … ago (two years ago, centuries ago, …) (... trước)
I graduated from university three years ago. (Tôi tốt nghiệp đại học ba năm trước đây.)
- in + past time (in 1990, in the 19th century, …) (vào thời điểm ...)
He was born in 1995. (Anh ấy sinh năm 1995.)
III - Cách sử dụng
1. Xét về thời điểm diễn ra của sự việc trong quá khứ
1.1. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm không xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
Don isn’t here now. He has left for Singapore.
(Hiện giờ Don không có ở đây. Anh ấy đã đến Singapore.)
1.2. Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
Don left for Singapore yesterday.
(Don đến Singapore vào ngày hôm qua.)
2. Xét về hành động trong quá khứ có hoặc không có liên quan đến hiện tại
2.1. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra và còn kết quả ở hiện tại.
Ví dụ:
I’ve typed 10 letters this morning.
(Sáng nay tôi đánh máy 10 bức thư.)
Câu này có thể được nói trong tình huống "Bây giờ vẫn còn là buổi sáng, và tôi có thể vẫn đánh máy được nhiều bức thư hơn nữa."
2.2. Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và không còn kết quả ở hiện tại.
Ví dụ:
I typed 10 letters this morning. (Sáng nay tôi đã đánh máy 10 bức thư.)
Câu này có thể được nói trong tình huống "Bây giờ không còn là buổi sáng, và tôi không đánh được thêm bức thư nào vào buổi sáng nữa."
XONG HẾT RỒI ĐÓ, CHI TIẾT 100% NHÁ!!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK