impsoved much.( Behave> hasit 32)" /> impsoved much.( Behave> hasit 32)" />
29, Prevention
30, friendship
31, behavior
32, humorous
33, entertainment
34, harmful
35, collector
36, sunny
37, homeless
38, suitable
39, excitement
40, lively
41, apologize
42, independence
43, overslept
44, unhealthy
45, homeless
46, creative
47, weekly
48, thoughtful
49, lengthened
50, Unemployment
51, alive
52, environmental
53, foreigner
54, secondary
55, informative
56, employees
57, believe
58, lazier
59, angrily
60, pleasant
Chúc bạn học tốt nhé!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK