$\text{Bài 1 :}$
1. $\Longrightarrow$ $Eraser$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Eraser$ : Cục tẩy, gôm.
2. $\Longrightarrow$ $House$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $House$ : Ngôi nhà
3. $\Longrightarrow$ $Classroom$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Classroom$ : Lớp học
4. $\Longrightarrow$ $Window$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Window$ : Cửa sổ
5. $\Longrightarrow$ $Basket$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Basket$ : Cái rổ, cái giỏ
6. $\Longrightarrow$ $Street$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Street$ : Mặt đường
7. $\Longrightarrow$ $School$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $School$ : Trường học
8. $\Longrightarrow$ $Teacher$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Teacher$ : Giáo viên
9. $\Longrightarrow$ $Student$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Student$ : Học Sinh
10. $\Longrightarrow$ $Ruler$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Ruler$ : Cây thước, thước kẻ,...
$\text{Bài 2 :}$
1. $\Longrightarrow$ $Pencil$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Pencil$ : Cây bút chì.
2. $\Longrightarrow$ $Say$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Say$ : Nói
3. $\Longrightarrow$ $Sit$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Sit$ : Ngồi.
4. $\Longrightarrow$ $Spell$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Spell$ : Đánh vần
5. $\Longrightarrow$ $Stand$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Stand$ : Ngồi
6. $\Longrightarrow$ $Board$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Board$ : Tấm bảng, miếng ván.
7. $\Longrightarrow$ $Book$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Book$ : Cuốn sách.
$\Longrightarrow$ $Book$ : Đặt
8. $\Longrightarrow$ $Bag$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Bag$ : Túi, bao,....
9. $\Longrightarrow$ $Clock$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Clock$ : Đồng hồ,...
10. $\Longrightarrow$ $Come$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Come$ : Đến, tới,...
$\text{Bài 3 :}$
1. $\Longrightarrow$ $Up$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Up$ : Đi lên, ở trên, nâng lên,....
2. $\Longrightarrow$ $Down$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $Down$ : Đi xuống, ở dưới, nâng xuống,....
3. $\Longrightarrow$ $In$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $In$ : Bên trong, phía trong,...
4. $\Longrightarrow$ $On$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $On$ : Ở trên, bên trên, trên,....
5. $\Longrightarrow$ $In$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $In$ : Bên trong, phía trong,...
6. $\Longrightarrow$ $In$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $In$ : Bên trong, phía trong,...
7. $\Longrightarrow$ $In$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $In$ : Bên trong, phía trong,...
8. $\Longrightarrow$ $On$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $On$ : Ở trên, bên trên, trên,....
9. $\Longrightarrow$ $In$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $In$ : Bên trong, phía trong,...
7. $\Longrightarrow$ $In$
Giải thích :
$\Longrightarrow$ $In$ : Bên trong, phía trong, trong,....
____________________________________________________________________
Giải thích cụ thể :
$\Longrightarrow$ $In$ là giới từ được dùng kèm với các cụm từ chỉ thời gian để nói về một khoảng chung chung thiên niên kỷ, thập kỷ, trong năm, trong tháng, trong tuần, trong ngày,…
$\Longrightarrow$ $On$ là giới từ chỉ địa điểm hoặc thời gian ví dụ như $On$ $street$,.....
$#BearChan$
Thay (-) bằng một chữ cái:
1. er_s_r `=>` eraser: cục tẩy
2. _o_se `=>` house: Nhà
3. c_as_ro_m `=>` classroom: Lớp học
4. wi_d_w `=>` window: Cửa sổ
5. b_sk_t `=>` basket: Giỏ
6. s_re_t `=>` street: Đường
7. _c_oo_ `=>` school: Trường học
8. t_a_h_r `=>` teacher: Giáo viên
9. s_u_en_ `=>` student: Học sinh
10. _u_e_ `=>` ruler: Thước kẻ
Sắp xếp
1. licpne `=>` pencil: Bút chì
2. yas `=>` say: Nói
3. tis `=>` sit: Ngồi
4. plels `=>` spell: Chính tả
5. tnads `=>` stand: Đứng
6. doarb `=>` board: Bảng
7. kobo `=>` book: Sách
8. gab `=>` bag: Túi
9. klocc `=>` clock: Đồng hồ
10. meco `=>` come: Hãy đến
Điền giới từ
1. Stand_____up_____ 6. I live_____in_____Vietnam.
2. Sit_____down___ 7. I live___in _______a city.
3. Come_____in _____ 8. I live_____on_____Le Loi street.
4. I live_____on_____a street. 9. I live____ in______Ho Chi Minh City.
5. I live_____in _____a house. 10. What is this____ in______English?
`=>` “In” dùng cho các địa điểm như khu vực, quốc gia, thành phố… mang tính bao quát lớn.
Giới từ “on” sẽ dùng các địa điểm cụ thể hơn
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK