What's the weather like at summer?
It's hot.
Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
• Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
• Clear: (adjective) trời không mây
• Fine: (adjective) không mưa, không mây
• Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
• Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
• Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
• Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
• Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
• Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
• Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
2. CÁC KIỂU MƯA
• Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
• Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn
• Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn
• Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
• Downpour: (noun) mưa lớn
• Pour: (verb) có mưa lớn
• It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
• Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
• Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
3. CÁC KIỂU TUYẾT
• Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
• Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
• Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
• Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
• Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
• Blizard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
4. CÁC KIỂU GIÓ
• Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
• Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
• Windy: gió thổi liên tục.
• Gale: một cơn gió rất mạnh
• Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
C. Một số mẫu câu thông dụng về THỜI TIẾT
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK