Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 Đặt câu hỏi và trả lời về thời tiết của...

Đặt câu hỏi và trả lời về thời tiết của các mùa•○ câu hỏi 790645 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Đặt câu hỏi và trả lời về thời tiết của các mùa•○

Lời giải 1 :

  What's the weather like at summer?

   It's hot.

Thảo luận

-- Ok nhưng bạn còn thiếu 6 câu nhé

Lời giải 2 :

Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
• Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
• Clear: (adjective) trời không mây
• Fine: (adjective) không mưa, không mây
• Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
• Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
• Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
• Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
• Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
• Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
• Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.

2. CÁC KIỂU MƯA

• Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
• Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn
• Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn
• Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
• Downpour: (noun) mưa lớn
• Pour: (verb) có mưa lớn
• It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
• Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
• Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.

3. CÁC KIỂU TUYẾT

• Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
• Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
• Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
• Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
• Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
• Blizard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.

4. CÁC KIỂU GIÓ

• Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
• Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
• Windy: gió thổi liên tục.
• Gale: một cơn gió rất mạnh
• Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.

C. Một số mẫu câu thông dụng về THỜI TIẾT

  • What a nice day!                 Hôm nay trời đẹp thật:
  • What a beatyful day!            Hôm nay trời đẹp thật:
  • it’s not a very nice day         Hôm nay trời không đẹp lắm
  • what a terrible day!              Hôm nay trời chán quá!
  • what miserable weather!      Thời tiết hôm nay tệ quá!
  • It’s starting to rain                 Trời bắt đầu mưa
  • It’s stopped raining               Trời tạnh mưa rồi
  • It’s pouring with rain              Trời đang mưa to lắm
  • It’s raining cats and dogs      Trời đang mưa như trút nước

  • The weather’s fine                 Trời đẹp
  • The sun’s shinning                Trời đang nắng
  • There’s not a cloud in the sky          Trời không một bóng mây
  • The sky’s overcast                           Trời âm u
  • I’s clearing up                           Trời đang sáng dần
  • The sun’s come out                 Mặt trời đang ló ra
  • The sun’s just gone in              Mặt trời vừa bị che khuất
  • There’s a strong wind              Trời đang có gió mạnh
  • The wind’s dropped                  Gió đã bớt mạnh
  • The sound like thunder             Nghe như có sấm
  • That’s lightning                              Có chớp
  • We had a lot of heavy rain in this morning      Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • We haven’t had any rain for a fortnight            Cả nửa tháng nay trời không mưa
  • hay nhất nhé bn

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK