1. like (pre) : như
look exactly like everybody else : trông giống như những người khác
2. suitable (adj) : phù hợp
not all clothes are suitable for work or school : không phải tất cả quần áo đều phù hợp để đi làm hoặc đi học
3. formal (adj) : chính thức
they are not formal enough : họ không đủ trang trọng
4. wrong (adj) : sai lầm
it is easy to buy the wrong size : rất dễ mua sai kích thước
5. tight (adj) : chật/bó sát
your trousers are too tight : quần của bạn quá chật
6. overweight (adj) : thừa cân
7. slim (adj) : mảnh mai
8. shrunk (v) : thu nhỏ lại
9. warm (adj) : sưởi ấm
10. dressed (adj) : mặc quần áo
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK