VIII
1. interested in
2. awards
3. boring
4. amazing
5. section
6. relaxed
7. fantastic
8. films
9. cinema
10. successful
IX
1. comedy
2. drama
3. western
4. film
5. horror
6. romance
7. sciene fiction
8. musical
9. animated
X
1. interested - boring
2. tired - exciting
3. tiring- relaxed
$#lam$
VIII
1. interested in ( hứng thú với cái gì ) 2. awards ( giải thưởng ) 3. boring ( chán )
4. amazing ( tuyệt vời ) 5. section ( khu vực ) 6. relaxed ( thư giãn ) 7. fantastic
8. cinema ( rạp phim ) 9. films ( Phim ) 10. successful ( adj/ thành công )
IX
1. comedy ( hài ) 2. film 3. western ( miền tây ) 4. drama ( kịch/ tuồng )
5. horror ( kinh dị ) 6. romance (lãng mạn ) 7. sciene fiction ( khoa học viễn tưởng )
8. musical ( nhạc kịch ) 9. animated ( hoạt hình )
X
1. interesting ( thú vị ) / boring 2. tired ( mệt mỏi )/ exciting ( vui vẻ/ phấn khích ) 3. tiring/ relaxing ( thu giãn )/ relaxed
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK