Active voice
` 1) ` Simple present : Thì hiện tại đơn
` ( + ) ` : S + Vs/es
` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu
` 2 ` : Present continuous : Thì hiện tại tiếp diễn
` ( + ) ` S + is / am / are + V-ing
` ( - ) ` S + is / am/ are + not + V-ing
` ( ? ) ` Is / am / are + S + V-ing ?
` 3 ` : Near future : thì tương lai gần
` ( + ) ` : S + Is / am / are + going to + V nguyên mẫu
` ( - ) `S + Is / am / are + not + going to + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` Is / am / are + S + going to + V nguyên mẫu ?
` 4 ` : Simple future : thì tương lai đơn
` ( + ) ` S + will + V nguyên mẫu
` ( - ) ` S + won't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` Will + S + V nguyên mẫu ?
` 5 ` : Simple past : thì quá khứ đơn
` ( + ) ` S + V-ed /V2
` ( - ) ` S + didn't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` Did + S + V nguyên mẫu ?
` 6 ` : Present perfect : thì hiện tại hoàn thành
` ( + ) `S + have / has + ` V3 `
` ( - ) `S + have / has+ not + ` V3 `
` ( ? ) ` Have / Has + S + ` V3 ` ?
Passive voice
` 1) ` Simple present : Thì hiện tại đơn
` ( + ) ` : S + is / am/ are + ` V3 ` + by + O
` ( - ) ` : S + is / am / are + not + ` V3 ` + by + O
` ( ? ) ` : Is / am / are + S + ` V3 ` + by + O ?
` 2 ` : Present continuous : Thì hiện tại tiếp diễn
` ( + ) ` : S + is / am / are + being + ` V3 ` + by O
` ( - ) ` : S + is / am / are + not + being + ` V3 ` + by O
` ( ? ) ` : is / am / are + S + being + ` V3 ` + by O ?
` 3 ` : Near future : thì tương lai gần
` ( + ) ` S + is / am / are + going to be + ` V3 ` + by O
` ( - ) ` S + is / am / are + not + going to be + ` V3 ` + by O
` ( ? ) ` Is / am / are + S + going to be + ` V3 ` + by O ?
` 4 ` : Simple future : thì tương lai đơn
` ( + ) ` S + will be + ` V3 ` + by O
` ( - ) ` S + won't be + ` V3 ` + by O
` ( ? ) `Will + S + be + ` V3 ` + by + O ?
` 5 ` : Simple past : thì quá khứ đơn
` ( + ) ` S + was / were + ` V3 ` + by + O
` ( - ) ` S + was / were + not + ` V3 ` + by + O
` ( ? ) `was / were + S + V3 + by O ?
` 6 ` : Present perfect : thì hiện tại hoàn thành
` ( + ) ` S + have / has + been + ` V3 `+ by + O
` ( - ) `S + have / has + not + been + ` V3 `+ by + O
` ( ? ) ` Have / Has + S + been + ` V3 ` + by O ?
`C`ấu trúc Câu bị động :
`1.` Thì HTĐ :
`-` CKĐ : `\text{S + be + V3 / PII ( by O )}`
`-` CPĐ : `\text{S + be not + V3 / PII ( by O )}`
`-` CNV : `\text{Be + S + V3 / PII ( by O ) ?}`
`2.` Thì HTTD :
`-` CKĐ : `\text{S + is,am,are + being + V3 / PII ( by O )}`
`-` CPĐ : `\text{S + isn't,am not,aren't + being + V3 / PII ( by O )}`
`-` CNV : `\text{Is,Am,Are + S + being + V3 / PII ( by O ) ?}`
`3.` Thì TLG :
`-` CKĐ : `\text{S + be + going to be + V3 / PII ( by O )}`
`-` CPĐ : `\text{S + be not + going to be + V3 / PII ( by O )}`
`-` CNV : `\text{Be + S + going to be + V3 / PII ( by O ) ?}`
`4.` Thì TLĐ :
`-` CKĐ : `\text{S + will be + V3 / PII ( by O )}`
`-` CPĐ : `\text{S + won't be + V3 / PII ( by O )}`
`-` CNV : `\text{Will + S + be + V3 / PII ( by O ) ?}`
`5.` Thì QKĐ :
`-` CKĐ : `\text{S + was / were + V3 / PII ( by O )}`
`-` CPĐ : `\text{S + wasn't / weren't + V3 / PII ( by O )}`
`-` CNV : `\text{Was / Were + S + V3 / PII ( by O ) ?}`
`6.` Thì HTHT :
`-` CKĐ : `\text{S + have / has + been + V3 / PII ( by O )}`
`-` CPĐ : `\text{S + haven't / hasn't + been + V3 / PII ( by O )}`
`-` CNV : `\text{Have / Has + S + been + V3 / PII ( by O ) ?}`
`C`ấu trúc Câu chủ động :
`1.` Thì HTĐ :
`-` CKĐ : `\text{S + V s / es / không s , es}`
`-` CPĐ : `\text{S + don't / doesn't + V }`
`-` CNV : `\text{Do / Does + S + V ?}`
`2.` Thì HTTD :
`-` CKĐ : `\text{S + be + V-ing}`
`-` CPĐ : `\text{S + be not + V-ing}`
`-` CNV : `\text{Be + S + V-ing ?}`
`3.` Thì TLG :
`-` CKĐ : `\text{S + be + going to do sth}`
`-` CPĐ : `\text{S + be not + going to do sth}`
`-` CNV : `\text{Be + S + going to do sth ?}`
`4.` Thì TLĐ :
`-` CKĐ : `\text{S + will + V}`
`-` CPĐ : `\text{S + won't + V}`
`-` CNV : `\text{Will + S + V ?}`
`5.` Thì QKĐ :
`-` CKĐ : `\text{S + Ved / V2}`
`-` CPĐ : `\text{S + didn't + V}`
`-` CNV : `\text{Did + S + V ?}`
`6.` Thì HTHT :
`-` CKĐ : `\text{S + have / has + V3 / PII }`
`-` CPĐ : `\text{S + haven't / hasn't + V3 / PII}`
`-` CNV : `\text{Have / Has + S + V3 / PII ?}`
`\text{@ TheFox}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK