Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10: Recycling Grammar ACTIVE VOICE - THẾ CHỦ ĐỘNG...

Unit 10: Recycling Grammar ACTIVE VOICE - THẾ CHỦ ĐỘNG 1. Simple present +)S + Vo/Ns-es + O PASSIVE VOICE - THẺ BỊ ĐỘNG 2. Present Continuous: 3. Near Futu

Câu hỏi :

giúp em ghi cấu trúc với ạ

image

Lời giải 1 :

Active voice                                                                             

` 1) `  Simple present : Thì hiện tại đơn                                 

` ( + ) `  : S + Vs/es                                                    

` ( - ) `  : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu           

` ( ? ) `  : Do / Does + S + V nguyên mẫu                 

` 2 ` : Present continuous  : Thì hiện tại tiếp diễn         

`  ( + ) ` S + is / am / are + V-ing

`  ( - ) ` S + is / am/ are + not + V-ing

`  ( ? ) `  Is / am / are + S + V-ing ?

`  3 `  : Near future : thì tương lai gần

`  ( + ) ` : S + Is / am / are + going to + V nguyên mẫu

`  ( - ) `S + Is / am / are + not + going to + V nguyên mẫu

`  ( ? ) ` Is / am / are + S + going to + V nguyên mẫu ?             

`  4 `  : Simple future : thì tương lai đơn

`  ( + ) ` S + will + V nguyên mẫu

`  ( - ) ` S + won't + V nguyên mẫu

`  ( ? ) `  Will + S + V nguyên mẫu ?

`  5 `  : Simple past : thì quá khứ đơn

`  ( + ) ` S + V-ed /V2

`  ( - ) ` S + didn't + V nguyên mẫu

`  ( ? ) `  Did + S + V nguyên mẫu ?

` 6 ` : Present perfect : thì hiện tại hoàn thành

`  ( + ) `S + have / has + `  V3 ` 

`  ( - ) `S + have / has+ not + `  V3 ` 

`  ( ? ) `  Have / Has + S + `  V3 `   ?

Passive voice 

` 1) `  Simple present : Thì hiện tại đơn 

`    ( + ) `  : S + is / am/ are + `  V3 `  + by + O 

  `  ( - ) ` : S + is / am / are + not + `  V3 `  + by + O

`  ( ? ) `  : Is / am / are + S + `  V3 `  + by + O ?

` 2 ` : Present continuous  : Thì hiện tại tiếp diễn         

    ` ( + ) `  : S + is / am / are + being + `  V3 `  + by O

` ( - ) `  : S + is / am / are + not + being + `  V3 `  + by O

`  ( ? ) `  : is / am / are + S + being + `  V3 `  + by O ?

` 3 ` : Near future : thì tương lai gần

`  ( + ) ` S + is / am / are + going to be + `  V3 `  + by  O

`  ( - ) ` S + is / am / are + not + going to be + `  V3 `  + by  O

`  ( ? ) ` Is / am / are + S + going to be + `  V3 ` + by  O ?

` 4 `  : Simple future : thì tương lai đơn

`  ( + ) ` S + will be + `  V3 `  + by O

`  ( - ) ` S + won't be + `  V3 `  + by O

`  ( ? ) `Will + S + be + `  V3 `  + by + O ?

` 5 `  : Simple past : thì quá khứ đơn

`  ( + ) ` S + was / were + `  V3 `  + by + O

`  ( - ) ` S + was / were + not + `  V3 `  + by + O

`  ( ? ) `was / were + S + V3 + by O ?

`   6 `   : Present perfect : thì hiện tại hoàn thành

`  ( + ) ` S + have / has + been + ` V3 `+ by + O

`  ( - ) `S + have / has + not + been + ` V3 `+ by + O

`  ( ? ) ` Have / Has + S + been + ` V3 ` + by O ?

Thảo luận

-- bet
-- dạ ?
-- Can u join my team ?

Lời giải 2 :

`C`ấu trúc Câu bị động :

`1.` Thì HTĐ :

`-` CKĐ : `\text{S + be + V3 / PII ( by O )}`

`-` CPĐ : `\text{S + be not + V3 / PII ( by O )}`

`-` CNV : `\text{Be + S + V3 / PII ( by O ) ?}`

`2.` Thì HTTD :

`-` CKĐ : `\text{S + is,am,are + being + V3 / PII ( by O )}`

`-` CPĐ : `\text{S + isn't,am not,aren't + being + V3 / PII ( by O )}`

`-` CNV : `\text{Is,Am,Are + S + being + V3 / PII ( by O ) ?}`

`3.` Thì TLG :

`-` CKĐ : `\text{S + be + going to be + V3 / PII ( by O )}`

`-` CPĐ : `\text{S + be not + going to be + V3 / PII ( by O )}`

`-` CNV : `\text{Be + S + going to be + V3 / PII ( by O ) ?}`

`4.` Thì TLĐ :

`-` CKĐ : `\text{S + will be + V3 / PII ( by O )}`

`-` CPĐ : `\text{S + won't be + V3 / PII ( by O )}`

`-` CNV : `\text{Will + S + be + V3 / PII ( by O ) ?}`

`5.` Thì QKĐ :

`-` CKĐ : `\text{S + was / were + V3 / PII ( by O )}`

`-` CPĐ : `\text{S + wasn't / weren't + V3 / PII ( by O )}`

`-` CNV : `\text{Was / Were + S + V3 / PII ( by O ) ?}`

`6.` Thì HTHT :

`-` CKĐ : `\text{S + have / has + been + V3 / PII ( by O )}`

`-` CPĐ : `\text{S + haven't / hasn't + been + V3 / PII ( by O )}`

`-` CNV : `\text{Have / Has + S + been + V3 / PII ( by O ) ?}`

`C`ấu trúc Câu chủ động :

`1.` Thì HTĐ : 

`-` CKĐ : `\text{S + V s / es / không s , es}`

`-` CPĐ : `\text{S + don't / doesn't + V }`

`-` CNV : `\text{Do / Does + S + V ?}`

`2.` Thì HTTD :

`-` CKĐ : `\text{S + be + V-ing}`

`-` CPĐ : `\text{S + be not + V-ing}`

`-` CNV : `\text{Be + S + V-ing ?}`

`3.` Thì TLG :

`-` CKĐ : `\text{S + be + going to do sth}`

`-` CPĐ : `\text{S + be not + going to do sth}`

`-` CNV : `\text{Be + S + going to do sth ?}`

`4.` Thì TLĐ :

`-` CKĐ : `\text{S + will + V}`

`-` CPĐ : `\text{S + won't + V}`

`-` CNV : `\text{Will + S + V ?}`

`5.` Thì QKĐ :

`-` CKĐ : `\text{S + Ved / V2}`

`-` CPĐ : `\text{S + didn't + V}`

`-` CNV : `\text{Did + S + V ?}`

`6.` Thì HTHT :

`-` CKĐ : `\text{S + have / has + V3 / PII }`

`-` CPĐ : `\text{S + haven't / hasn't + V3 / PII}`

`-` CNV : `\text{Have / Has + S + V3 / PII ?}`

`\text{@ TheFox}`

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK