no copy
1.convenient
2.confident
3.comfortable
4.nice
5.great
6.good
7.bad
8.tasty
9.delicious
10.yummy
11.luxurious
12.safe
13.dangerous
14. cheap
15.expensive
16.affordable
17.breaktaking
18.confusing
19.magnificent
20.bilingual
21.flexible
22.simple
23.repetitive
24. careful
25.careless
26..habitable
27.financial
28. responsive
29. deleterious
30. audacious
31.amiable
32.affable
33. anonymous
34.annoying
35. accessible
36.inaccessible
37. awkward
38. busy
39.tired
40. cordial
41. collaborative
42. chivalrous
43. enormous
44.big
45.small
46.tiny
47.cosy
48.dirty
49. fancy
50. sociable
51.gregarious
52. hospitable
53.friendly
54.generous
55.kind
56.ladylike
57.morose
58.gloomy
59.sad
60.naive
vote ctlhn nhé no copy
Amused giận
anxious lo lắng
Annoyed bực mình
Appalled rất sốc
Apprehensivehơi lo lắng
Arrogant kiêu ngạo
Ashamed xấu hổ
Bewilderedbối rối
Bored chán
Confident tự tin
Cheated bị lừa
Confused lúng túng
Cross bực mình
Depressed / rất buồn
Delighted rất hạnh phúc
Disappointed thất vọng
Ecstatic vô cùng hạnh phúc
Enthusiastic nhiệt tình
Excited phấn khích, hứng thú
Emotional dễ bị xúc động
Envious thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed hơi xấu hổ
Frightened sợ hãi
Frustratedtuyệt vọng
furious giận giữ, điên tiết
Great tuyệt vời
Happy hạnh phúc
Horrified sợ hãi
Hurt tổn thương
Irritated / hiếu kỳ
Jealous ganh tị
Jaded chán ngấy
Keen ham thích, tha thiết
Let down thất vọng
Maliciousác độc
Negative tiêu cực; bi quan
Overwelmed choáng ngợp
Over the moon rất sung sướng
overjoyed cực kỳ hứng thú.
Positive / thư giãn, thoải mái
Reluctant / miễn cưỡng
Sad buồn
scared / / sợ hãi
Seething rất tức giận nhưng giấu kín
stressed mệt mỏi
Surprised ngạc nhiên
Suspicious/ đa nghi, ngờ vực
Terrific / tuyệt vời
Terrible /ốm hoặc mệt mỏi
Terrified // rất sợ hãi
Tense căng thẳng
Thoughtful / trầm tư
Tired mệt
Upset tức giận hoặc không vui
Unhappy buồn
wonderful lo lắng
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK