Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Hãy nghĩ ra cho em 60 tính từ với ạ...

Hãy nghĩ ra cho em 60 tính từ với ạ ( +60 đ cho ai nhanh tay và chính xác câu hỏi 761961 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Hãy nghĩ ra cho em 60 tính từ với ạ ( +60 đ cho ai nhanh tay và chính xác

Lời giải 1 :

no copy

1.convenient

2.confident

3.comfortable

4.nice

5.great

6.good

7.bad

8.tasty

9.delicious

10.yummy

11.luxurious

12.safe

13.dangerous

14. cheap

15.expensive

16.affordable

17.breaktaking

18.confusing

19.magnificent

20.bilingual

21.flexible

22.simple

23.repetitive

24. careful

25.careless

26..habitable

27.financial

28. responsive

29. deleterious

30. audacious

31.amiable

32.affable

33. anonymous

34.annoying

35. accessible

36.inaccessible

37. awkward

38. busy

39.tired

40. cordial

41. collaborative

42. chivalrous

43. enormous

44.big

45.small

46.tiny

47.cosy

48.dirty

49. fancy

50. sociable

51.gregarious

52. hospitable

53.friendly

54.generous

55.kind

56.ladylike

57.morose

58.gloomy

59.sad

60.naive

   vote ctlhn nhé             no copy

Thảo luận

-- thoiii e ơi cái này cũng là ctlhn r e mở mồm ở đây thì đc j:) còn điểm của e vẫn thấp dần đều nhé
-- anh đây mới lập nick,cách đây 1 phút nhé bé cưng
-- anh đây là flash nhá,1 phút được 215 điểm thế là siu lắm rùi
-- 5 ngày= 1 phút, oiiii lí thuyết mới à

Lời giải 2 :

Amused giận
anxious lo lắng
Annoyed   bực mình
Appalled rất sốc
Apprehensivehơi lo lắng
Arrogant  kiêu ngạo
Ashamed  xấu hổ

Bewilderedbối rối
Bored  chán
Confident tự tin
Cheated bị lừa
Confused lúng túng
Cross bực mình

                       

Depressed / rất buồn
Delighted  rất hạnh phúc
Disappointed thất vọng
Ecstatic vô cùng hạnh phúc
Enthusiastic  nhiệt tình
Excited phấn khích, hứng thú
Emotional dễ bị xúc động
Envious  thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed hơi xấu hổ
Frightened sợ hãi
Frustratedtuyệt vọng

furious giận giữ, điên tiết 
Great tuyệt vời
Happy  hạnh phúc
Horrified sợ hãi
Hurt tổn thương
Irritated / hiếu kỳ
Jealous  ganh tị
Jaded  chán ngấy
Keen ham thích, tha thiết
Let down thất vọng
Maliciousác độc

                            


Negative  tiêu cực; bi quan
Overwelmed choáng ngợp
Over the moon  rất sung sướng
overjoyed cực kỳ hứng thú.
Positive / thư giãn, thoải mái
Reluctant / miễn cưỡng
Sad  buồn
scared / / sợ hãi
Seething rất tức giận nhưng giấu kín
stressed mệt mỏi
Surprised  ngạc nhiên
Suspicious/ đa nghi, ngờ vực
Terrific / tuyệt vời
Terrible /ốm hoặc mệt mỏi
Terrified // rất sợ hãi
Tense  căng thẳng
Thoughtful / trầm tư
Tired mệt
Upset  tức giận hoặc không vui
Unhappy buồn
wonderful lo lắng

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK