Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 Chon tu khac loai 7. A. develops B. takes C....

Chon tu khac loai 7. A. develops B. takes C. laughs D. volumes 8. A. phones B. streets C

Câu hỏi :

Chon tu khac loai 7. A. develops B. takes C. laughs D. volumes 8. A. phones B. streets C. books D. make 9. A. proofs B. regions C. lifts D. rock 10. A. involves B. believes C. suggests D. steals 11. A. remembers B. cooks C. walls D. pyramids 12. A. miles B. words C. accidents D. names 13. A. sports B. plays C. chores D. minds 14. A. nations B. speakers C. languages D. minds 15. A. proofs B. looks C. lends D. stops 16. A. dates B. bags C. photographs D. speaks 17. A. parents B. brothers C. weekends D. feelings 18. A. chores B. dishes C. houses D. coaches 19. A. works B. shops C. shifts D. plays 20. A. coughs B. sings C. stops D. sleeps 21. A. signs B. profits C. becomes D. survives 22. A. walks B. steps C. shuts D. plays 23. A. wishes B. practices C. introduces D. leaves 24. A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes 25. A. desks B. maps C. plants D. chairs 26. A. pens B. books C. phones D. tables 27. A. dips B. deserts C. books D. camels 28. A. miles B. attends C. drifts D. glows 29. A. mends B. develops C. values D. equals 30. A. repeats B. classmates C. amuses D. attacks

Lời giải 1 :

`7.` D (âm z còn lại âm s)

`8.` A (âm z còn lại âm s) 

`9.` B (âm z còn lại âm s)

`10.` C (âm s còn lại âm z)

`11.` B (âm s còn lại âm z)

`12.` C (âm s còn lại âm z)

`13.` A (âm s còn lại âm z)

`14.` C (âm iz còn lại âm z)

`15.` C (âm z cò lại âm s)

`16.` B (âm z còn lại âm s)

`17.` A (âm s còn lại âm z)

`18.` A (âm z còn lại âm iz)

`19.` D (âm iz còn lại âm s)

`20.` B (âm z còn lại âm s)

`21.` B (âm s còn lại âm z)

`22.` D (âm iz còn lại âm s)

`23.` D (âm z còn lại âm iz)

`24.` D (âm z còn lại âm iz)

`25.` D (âm z còn lại âm s)

`26.` B (âm s còn lại âm z)

`27.` D (âm z còn lại âm s)

`28.` C (âm s còn lại âm z)

`29.` B (âm s còn lại âm z)

`30.` C (âm iz còn lại âm s)

@_Khahn.Lihz02_

Thảo luận

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK