` 1 `: started
` -` Ta chia thì quá khứ đơn : S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : an hour ago
` 2 `: have known
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + for : S + have / has + ` V3 `+ for + 1 khoảng thời gian
` - ` Dấu hiệu nhận biết : for some months
` 3 `: did - meet
` - ` Ta chia thì quá khứ đơn nghi vấn
` ( ? ) ` : Did + S + V ngueyen mẫu ?
` 4 ` : haven't seen
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + since :
` a) ` S + have / has + ` V3 `+ since + 1 mốc thời gian
` b) ` S + have / has + ` V3 `+ since + S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : since sunday
` 5 ` : has been
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + for : S + have / has + ` V3 `+ for + 1 khoảng thời gian
` - ` Dấu hiệu nhận biết : for 2 years
` 6 ` : was going
` -` Ta chia thì quá khứ đơn : S + was / were + V-ing
` -` Dấu hiệu nhận biết : at 11 o’clock last night.
` -` At 11 o’clock last night là 1 mốc thời gian được xác định rõ ràng trong quá khứ nên chia thì quá khứ tiếp diễn
` 7 `: moved
` -` Ta chia thì quá khứ đơn : S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : in 2003
` 8 `: have lived
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + since :
` a) ` S + have / has + ` V3 `+ since + 1 mốc thời gian
` b) ` S + have / has + ` V3 `+ since + S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : since January.
` 9 ` : has had
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + for : S + have / has + ` V3 `+ for + 1 khoảng thời gian
` - ` Dấu hiệu nhận biết : for a long time
` 10 `: bought
` -` Ta chia thì quá khứ đơn : S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : 5 years ago
` 11 `: has been
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + for : S + have / has + ` V3 `+ for + 1 khoảng thời gian
` - ` Dấu hiệu nhận biết : for a week
`1` started
`->` `QKĐ` - an hour ago
`2` have known
`->``HTHT` - for some months
`3` did ........ meet ?
`->` `QKĐ` - sự việc đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ
`4` haven't seen
`->` `HTHT` - since Sunday
`5` has been
`->` `HTHT` - for 2 years
`6` was going
`->` `QKTD` - at 11 o'clock last night
`(+)` S + was/were + Ving
`7` moved
`->` `QKĐ` - in 2003
`8` have lived
`->` `HTHT` - since January
`9` has had
`->` `HTHT` - for a long time
`10` bought
`->` `QKĐ` - 5 years ago
`11` has been
`->` `HTHT` - for a week
`--------------------`
`-` `QKĐ` : Quá khứ đơn
`(+)` S + Ved/V2
`(-)` S + didn't + V
`(?)` Did + S + V?
`-` `HTHT` : Hiện tại hoàn thành
`(+)` S + have/has + PII
`(-)` S + have/has + not + PII
`(?)` Have/Has + S + PII?
$@H$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK