Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 5 . CHọn từ phát âm khác 1. A. full...

5 . CHọn từ phát âm khác 1. A. full B. must C. under D. uncle 2. A. seat B. meal C. seal D. great 3. A. hike B. life C. lit D. light 4. A. gate

Câu hỏi :

5 . CHọn từ phát âm khác 1. A. full B. must C. under D. uncle 2. A. seat B. meal C. seal D. great 3. A. hike B. life C. lit D. light 4. A. gate B. hate C. great D. feast 5. A. tin B. sin C. hide D. Jim 6. A. book B. foot C. poor D. look 7. A. solder B. story C. folk D. folder 8. A. tale B. hang C. land D. hand 9. A. slang B. danger C. fang D. sang 10. A. watched B. booked C. stopped D. worried 11. A. forest B. wonder C. rock D. lost 12. A. cave B. bay C. valley D. lake 13. A. boots B. scissors C. caves D. mountains 14. A. diverse B. island C. scissors D. right 15. A. beach B. cheese C. change D. chemistry 16. A. matches B. parades C. decides D. relatives 17. A. clothing B. hold C. poster D. dove 18. A. comb B. climb C. suburb D. bomb 19. A. although B. thinking C. gather D. other 20. A. headline B. heating C. meal D. leave 21. A. red B. tent C. end D. forest 22. A. lake B. bag C. take D. nature 23. A. island B. plaster C. cost D. longest 24. A. map B. area C. hat D. plan 25. A. post B. cost C. question D. coast

Lời giải 1 :

others  1. A. full B. must C. under D. uncle
2. A. seat B. meal C. seal D. great
3. A. hike B. life C. lit D. light
4. A. gate B. hate C. great D. feast
5. A. tin B. sin C. hide D. Jim
6. A. book B. foot C. poor D. look
7. A. solder B. story C. folk D. folder
8. A. tale B. hang C. land D. hand
9. A. slang B. danger C. fang D. sang
10. A. watched B. booked C. stopped D. worried
11. A. forest B. wonder C. rock D. lost
12. A. cave B. bay C. valley D. lake
13. A. boots B. scissors C. caves D. mountains
14. A. diverse B. island C. scissors D. right
15. A. beach B. cheese C. change D. chemistry
16. A. matches B. parades C. decides D. relatives
17. A. clothing B. hold C. poster D. dove
18. A. comb B. climb C. suburb D. bomb
19. A. although B. thinking C. gather D. other
20. A. headline B. heating C. meal D. leave
21. A. red B. tent C. end D. forest

22. A. lake B. bag C. take D. nature
23. A. island B. plaster C. cost D. longest
24. A. map B. area C. hat D. plan
25. A. post B. cost C. question D. coast

Thảo luận

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK