others 1. A. full B. must C. under D. uncle
2. A. seat B. meal C. seal D. great
3. A. hike B. life C. lit D. light
4. A. gate B. hate C. great D. feast
5. A. tin B. sin C. hide D. Jim
6. A. book B. foot C. poor D. look
7. A. solder B. story C. folk D. folder
8. A. tale B. hang C. land D. hand
9. A. slang B. danger C. fang D. sang
10. A. watched B. booked C. stopped D. worried
11. A. forest B. wonder C. rock D. lost
12. A. cave B. bay C. valley D. lake
13. A. boots B. scissors C. caves D. mountains
14. A. diverse B. island C. scissors D. right
15. A. beach B. cheese C. change D. chemistry
16. A. matches B. parades C. decides D. relatives
17. A. clothing B. hold C. poster D. dove
18. A. comb B. climb C. suburb D. bomb
19. A. although B. thinking C. gather D. other
20. A. headline B. heating C. meal D. leave
21. A. red B. tent C. end D. forest
22. A. lake B. bag C. take D. nature
23. A. island B. plaster C. cost D. longest
24. A. map B. area C. hat D. plan
25. A. post B. cost C. question D. coast
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK