tired-tiring
annoyed-annoying
excited-exciting
exhausted-exhausting
thrilled-thrilling
amused-amusing
humilated- humilating
confused-confusing
relaxed-relaxing
tire mệt
annoy làm nhục
excite hào hứng
exhaust thoát ra
thrill sợ hãi
amuse giải trí
humilate làm nhục
confuse nhầm lẫn
relax thư giãn
upset buồn bã
CHÚC CẬU HỌC TỐT!!! Cho mình CTLHN nhé, please~~
1/ interested-interesting
2/ bored-boring
3/ exhausted-exhausting
4/ disappointed-disappointing
5/ shocked-shocking
6/ frightened-frightening
7/ excited-exciting
8/ tired-tiring
9/ confused-confusing
10/ satisfied – satisfying
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK