Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 chép giúp mik mỗi từ 10 lần vs ạ -...

chép giúp mik mỗi từ 10 lần vs ạ - bus (n): xe buýt - car (n): xe hơi - coach (n): xe khách - corner (n): góc phố  - crossroad (n): ngã tư - cycle /saɪkl/ (v):

Câu hỏi :

chép giúp mik mỗi từ 10 lần vs ạ - bus (n): xe buýt - car (n): xe hơi - coach (n): xe khách - corner (n): góc phố  - crossroad (n): ngã tư - cycle /saɪkl/ (v): đạp xe - driver (n): tài xế - fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay - fork (n): ngã ba - helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng - illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp - main road (n): đường lớn - motorbike (n): xe máy - one-way street (n): đường một chiều - park /pɑ:k/ (v): đỗ xe - passenger (n): hành khách

Lời giải 1 :

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng

- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

Thảo luận

-- tại sao?
-- chép ra vở mà

Lời giải 2 :

- bus(n): xe buýt - bus(n): xe buýt - bus(n): xe buýt - bus(n): xe buýt - bus(n): xe buýt - bus(n): xe buýt - bus(n): xe buýt - bus(n): xe buýt - bus(n): xe buýt - bus(n): xe buýt - car (n): xe hơi - car (n): xe hơi - car (n): xe hơi - car (n): xe hơi - car (n): xe hơi - car (n): xe hơi - car (n): xe hơi - car (n): xe hơi - car (n): xe hơi - car (n): xe hơi - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - coach (n): xe khách - corner (n): góc phố - corner (n): góc phố - corner (n): góc phố - corner (n): góc phố - corner (n): góc phố - corner (n): góc phố - corner (n): góc phố - corner (n): góc phố - corner (n): góc phố - corner (n): góc phố - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - crossroad (n): ngã tư - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe. - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe - cycle (n) / saikl / (v): đạp xe - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - driver (n): tài xế - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay. - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay. - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay. - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay. - fly /flat/ (v): lái máy bay , đi trên máy bay - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng. - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng. - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng. - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng - helicopter / 'helikapter/ (n): máy bay trực thăng - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp. - illegal/ i'li:gl/( adj): bất hợp pháp - main road (n): đường lớn - main road (n): đường lớn. - main road (n): đường lớn - main road (n): đường lớn - main road (n): đường lớn - main road (n): đường lớn - main road (n): đường lớn - main road (n): đường lớn. - main road (n): đường lớn - main road (n): đường lớn - motorbike (n): xe máy - motorbike (n): xe máy - motorbike (n): xe máy. - motorbike (n): xe máy - motorbike (n): xe máy - motorbike (n): xe máy. - motorbike (n): xe máy - motorbike (n): xe máy. - motorbike (n): xe máy. - motorbike (n): xe máy - one-way street (n): đường một chiều - one-way street (n): đường một chiều - one-way street (n): đường một chiều - one-way street (n): đường một chiều - one-way street (n): đường một chiều. - one-way street (n): đường một chiều - one-way street (n): đường một chiều. - one-way street (n): đường một chiều - one-way street (n): đường một chiều - one-way street (n): đường một chiều. - one-way street (n): đường một chiều - park /pa:k/ (n): đỗ xe. - park /pa:k/ (n): đỗ xe - park /pa:k/ (n): đỗ xe - park /pa:k/ (n): đỗ xe - park /pa:k/ (n): đỗ xe - park /pa:k/ (n): đỗ xe - park /pa:k/ (n): đỗ xe - park /pa:k/ (n): đỗ xe. - park /pa:k/ (n): đỗ xe - park /pa:k/ (n): đỗ xe - pasenger (n): hành khách - pasenger (n): hành khách - pasenger (n): hành khách. - pasenger (n): hành khách - pasenger (n): hành khách - pasenger (n): hành khách - pasenger (n): hành khách - pasenger (n): hành khách - pasenger (n): hành khách - pasenger (n): hành khách

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK