`6.` will be working
`-` Thì Tương Lai Tiếp Diễn dấu hiệu at this time tomorrow ( at this/that time + trạng từ tương lai )
`(+)` S + will + be + Ving
`(-)` S + will + not + be + Ving
`(?)` Will + S + be + Ving ?
`7.` have finished
`-` Câu mệnh lệnh + as soon as + hiện tại hoàn thành
`(+)` S + have/ has + Ved/Vp2
`(-)` S + haven’t/ hasn’t + Ved/Vp2
`(?)` Have/ Has + S + Ved/Vp2 ?
`8.` looked - had tried
`-` When + simple past, + past perfect: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
`9.` were - had started - got
`-` Kết hợp thì : hành động xảy ra trước thì để ở QKHT hành động xảy ra sau thì để ở QKĐ.
`-` Công thức thì QKHT :
`(+)` S + had + Ved/Vp2
`(-)` S + had + not + Ved/Vp2
`(?)` Had + S + Ved/Vp2
`10.` have been working
`-` for hours: dùng trong thì hoàn thành
`-` Hành động làm việc kéo dài và dẫn đến kết quả mệt mỏi nên ta dùng HTHTTD
6. He is working (work) on the report at this time tomorrow.
=> this time tomorrow -> thời gian cụ thể nên dùng HTTD.
7. Go on the next test as soon as you have finished (finish) this one.
=> Câu mệnh lệnh + as soon as + hiện tại hoàn thành.
8. When I looked (look) at my suitcase, I could see that somebody had tried (try) to open it.
=> When + QKĐG, QKHT: diễn tả hành động kia đã kết thúc thì hành động này xảy ra.
9. We were (be) a few minutes late, so the film had started (start) when we got (get) to the cinema.
10. I'm going to bed now. I have worked (work) for hours and I'm very tired.
=> for hours → HTHT
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK