Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 Ex 1: Use the Past form of the verbs (Chia...

Ex 1: Use the Past form of the verbs (Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn) 1- I (be).......................................a student 2 years ago. 2- He

Câu hỏi :

Ex 1: Use the Past form of the verbs (Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn) 1- I (be).......................................a student 2 years ago. 2- He (be).................................. a doctor two years ago. 3- They (be)................................. farmers last year. 4- Lan and Ba (be) .........................nurses last year. 5- It (be not)............................ cold yesterday. 6- She (be not)........................a pupil last week. 7- This hat (be not) .........................new yesterday. 8- My parents (be not) .......................teachers two years ago. 9- He (be not) ..........................a mechanic last Monday. 10- (Be)................... he an engineer yesterday. No, he (be not)..................... 11- (Be) .................It hot last week? 12- The windows (be) ....................open last Monday. 13- (Be)................. you a teacher two years ago? Yes , I (be)................. 14- Where (be) ....................Nam from yesterday? 15- Why (be) ............................he unhappy last Tuesday?

Lời giải 1 :

1. I was be a student 2 years ago.

2. He was be a doctor two years ago.

3. They were be farmers last year. 

4. Lan and Ba were be nurses last year.

5. It was not becold yesterday.

6. She was not be  a pupil last week.

7. This hat was not  be new yesterday.

8. My parents were not be teachers two years ago.

9. He was not be a mechanic last Monday.

10. Was he an engineer yesterday?

11. Was it hot last week?

12. The windows were open last Monday.

13. Was your a teacher two years ago? Yes , I was

14. Where was Nam from yesterday?

15. Why was he unhappy last Tuesday?

     Chúc bạn học tốt~~

Thảo luận

-- bạn ơi bạn làm sai hết rùi đó
-- Không có "be" dduongs không? Mình nhầm luôn í? Hi! Sr bạn nhé ạ

Lời giải 2 :

1. was                   2. was                     3. were

4. were                 5. wasn't                 6. wasn't

7. wasn't               8. weren't               9. wasn't

10. Was/wasn't     11. Was                  12. were

13. Was/ was         14. was                   15. was

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK