II.1 going
2 to do/going
3 couldn't go
4 went
5 understands
6 said
7 suggested
8 recommended/working
9 left
10 should do
III.1 is planting
2 does...do/ watches/reads
3 is/doesn't work
4 don't go
5 are/cook
6 playing
7 is/waters
8 am studying
9 is flying/is going to land
10 are...feeling/feel
11 jogs
12 is coming/is stopping
13 builds/comes
14 are going to visit
15 is going to have
16 brushes
17 will have
18 is living
19 will be
20 doesn't have
II)
1 . going
2 . to do/going
3 . couldn't go
4 . went
5 . understands
6 . said
7 . suggested
8 . recommended/working
9 . left
10 . should do
III)
1. is planting
2 . does...do/ watches/reads
3 . is/doesn't work
4 . don't go
5 . are/cook
6 . playing
7 . is/waters
8 . am studying
9 . is flying/is going to land
10 . are...feeling/feel
11 . jogs
12 . is coming/is stopping
13 . builds/comes
14 . are going to visit
15 . is going to have
16 . brushes
17 . will have
18 . is living
19 . will be
20 . doesn't have
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK