Các anh chị ơi giúp em với ạ
1 B
- Hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu: Don't put the computer away! (Mệnh lệnh)
-> (+) S + am/is/are + Ving
2 A
- Tương lai đơn: (+) S + will + Vinf
3 C
- was/were born: được sinh ra
- "My parents" là danh từ số nhiều -> tobe "were".
4 C
- Quá khứ đơn, dấu hiệu: last summer
-> (+) S + V2/ed
5 A
- Quá khứ đơn, dấu hiệu: didn't (trợ động từ ở quá khứ đơn)
-> (+) S + V2/ed
6 B
- Hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu: at the moment
- "want" không chia ở HTTD -> HTĐ
-> (+) S + V(s/es)
7 A
- Hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động xảy ra tại hoặc xung quanh thời điểm nói
-> (+) S + am/is/are + Ving
1. B
--> HTTD: S + is/are/am + V-ing
2. A
--> TLĐ: S + will + V-bare
3. A
- be (QKĐ) born: được sinh ra
4. C
- last summer --> QKĐ
- S + V2 + O
5. A
- make a mistake: có lỗi sai
- QKĐ: S + V2 + O
6. A
- at the moment --> HTTD
- S + is/are/am + V-ing
7. A
- HTTD: S + is/are/am + V-ing
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK