6. A
S + be + ADj + er + than + O : ss hơn của ADJ ngắn
7. A
ride a bike: lái xe đạp
fly a kite: thả diều
drive: lái xe 4 bánh
go: đi
8. D
Which + (N) + be + ADJ + er , N1 or N2? ss hơn
9. C
S + be + ADJ --> loại D
S số ít + has + N --> loại A, B
10. C
DHNB: every week (HTĐ)
S số ít + Vs/es
11. D
DHNB: Look! (HTTD)
S + am/is/are + Ving
12. A
S số nhiều + V1 --> thiếu V
13. A
talkative: nói nhiều
Có "She talks all the time" --> cô ấy nói mọi lúc
14. C
outdoor activities: hoạt động ngoài trời
15. B
must + V1: phải làm gì
16. A
inconvenient: không thuận lợi, bất tiện
17. C
a/an + ADJ + N số ít
18. D
Can you tell me the way to + somewhere? hỏi đường
19. B
one of + N số nhiều
wonder: kỳ quan
20. A
should + V1: nên làm gì
21. A
Which + (N) + be + ADJ + er , N1 or N2? ss hơn
22. D
must + V1: phải làm gì (mang tính bắt buộc)
23. B
must + V1: phải làm gì (mang tính bắt buộc)
24. C
loại B vì a little + N không đếm được
many + N số nhiều: nhiều. ...
a few + N số nhiều: 1 vài ....
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK