giải chi tiết và tóm tắt giúp em
Tóm tắt:
$\rm {m = 800g = 0,8kg}$
$\rm {R = 40cm = 0,4m}$
$\Delta$`t`$\rm {= 1 phút = 60s}$
$\rm {N = 30 vòng}$
Giải thích các bước giải:
`a)`
Chu kì của chuyển động tròn đều của vật trên:
$\rm {T =}$ $\dfrac{\Delta t}{N}$ `=` $\dfrac{60}{30}$ $\rm {= 2 (s)}$
Tần số của chuyển động tròn đều của vật trên:
$\rm {f =}$ $\dfrac{N}{\Delta t}$ `=` $\dfrac{30}{60}$ $\rm {= 0,2 (vòng/s)}$
`b)`
Tốc độ góc của chuyển động tròn đều của vật:
$\omega$ `=` $\dfrac{2\pi}{T}$ `=` $\dfrac{2\pi}{2}$ $\rm {= \pi (rad/s)}$
Tốc độ của chuyển động tròn đều của vật là:
$\rm {v =}$ $\omega$$\rm {.R = \pi.0,4 = 0,4\pi (m/s)}$
`c)`
Gia tốc hướng tâm của vật là:
$\rm {a_{ht} =}$ $\rm {\omega^2.R = \pi^2.0,4 ≈ 3,9 (m/s^2)}$
`d)`
Độ lớn hướng tâm tác dụng lên vật:
$\rm {F_{ht} = m._{a_{ht}} = 0,8.3,9 = 3,12 (N)}$
Đáp án:
`a) T = 2s ; f = 0,5 Hz`
`b) \omega = \pi` $Rad/s$
`v = 0,4 \pi` $m/s$
`c) a_{ht} = 0,4 \pi^2` $Rad/s$
`d) F = 0,32 \pi^2 N`
Giải thích các bước giải:
`a)` Đổi `1` phút `= 60s`
Chu kì : `T = 60/30 = 2 s`
Tần số : `f = 1/T = 0,5 (Hz)`
`b) \omega = 2\pi . f = \pi` $Rad/s$
Đổi `40 cm = 0,4 m`
`v = \omega . R = 0,4 \pi` $m/s$
`c) a_{ht} = \omega^2 . R = 0,4 \pi^2` $m/s^2$
`d) F_{ht} = m . a_{ht}`
Đổi `800g = 0,8 kg`
`F_{ht} = 0,8 . 0,4 \pi^2 = 0,32 \pi^2` $N$
Vật lý học là môn khoa học tự nhiên tập trung vào sự nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực. Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ. Hãy khám phá và hiểu rõ những quy luật tự nhiên xung quanh chúng ta!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK