Trang chủ Tiếng Anh Lớp 10 15 từ vựng unit 2 phần reading câu hỏi 10323...

15 từ vựng unit 2 phần reading câu hỏi 10323 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

15 từ vựng unit 2 phần reading

Lời giải 1 :

- above (prep): ở trên; bên trên

- attitude (n): thái độ

- bike (n) (C): xe đạp

- corner shop (n) (C): cửa hiệu ở góc phố

- crowded (adj): đông đúc

- early (adj): sớm

- enjoy (v): thích

- entertainment (n): sự giải trí

- flat (n): căn hộ

- high school (n) [C/U]: trường trung học

- hobby (n) (C): sở thích

- household task (n): công việc nhà

- mall (n): khu buôn bán

- narrow (adj): hẹp

- international (adj): quốc tế

- opinion (n): ý kiến

- profession (n) (C): nghề; nghề nghiệp

- teaching profession (n): nghề giáo

- safety (n): sự an toàn

- traffic (n): giao thông

- worry (v): lo lắng

Thảo luận

-- đây nè

Lời giải 2 :

VOCABULARY

A. READING

- above (prep): ở trên; bên trên

- attitude (n): thái độ

- bike (n) (C): xe đạp

- corner shop (n) (C): cửa hiệu ở góc phố

- crowded (adj): đông đúc

- early (adj): sớm

- enjoy (v): thích

- entertainment (n): sự giải trí

- flat (n): căn hộ

- high school (n) [C/U]: trường trung học

- hobby (n) (C): sở thích

- household task (n): công việc nhà

- mall (n): khu buôn bán

- narrow (adj): hẹp

- international (adj): quốc tế

- opinion (n): ý kiến

- profession (n) (C): nghề; nghề nghiệp

- teaching profession (n): nghề giáo

- safety (n): sự an toàn

- traffic (n): giao thông

- worry (v): lo lắng

B. SPEAKING

- awful (adj): khủng khiếp

- backache (n): bệnh đau lưng

- cold (n): cảm lạnh

- conversation (n): cuộc hội thoại

- headache (n): bệnh đau đầu

- rest (n): sự nghỉ ngơi

- tired (adj): mệt

- toothache (n): nhức răng

C. LISTENING

- alone (adv): một mình

- comfortable (adj): thoải mái

- enjoy yourself: thích

- go for a swim: đi bơi

- plan (v): dự định

- semester (n) (C): học kỳ

- stay (v): ở lại

D. WRITING

- block capital (n): chữ in hoa

- employee (n): người lao động

- employer (n): người sử dụng lao động (chủ)

- enrolment form (n): mẫu ghi danh

- female (adj): (thuộc) phái nữ # male (adj): (thuộc) phái nam

- fill in (v): điền vào

- form (n): mẫu

- marital status: tình trạng hôn nhân

- occupation (n): nghề nghiệp; công việc

- provide (v): cung cấp

- somewhere (adv): nơi nào đó

E. LANGUAGE FOCUS

- as a result: kết quả là

- cousin (n): anh/chị/em họ

- guy (n): anh chàng, gã (tiếng lóng)

- improve (v): cải thiện

- in a hurry: vội vã

- look for: tìm kiếm

- marvellous (adj): kỳ diệu

- memory (n): trí nhớ

- nervous (adj): hồi hộp

- pay attention to: chú ý; tập trung

- post (v): gởi thư

- relaxing (adj): thư giãn

- star (n): ngôi sao

- situation (n): tình huống

- target (n): mục tiêu

- threaten (v): đe dọa

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 10

Lớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK